Bản dịch của từ Remyelination trong tiếng Việt

Remyelination

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Remyelination (Noun)

ɹˌɛmiəlˈeɪʃənən
ɹˌɛmiəlˈeɪʃənən
01

Sửa chữa hoặc phục hồi vỏ myelin của sợi thần kinh; tái tạo các sợi thần kinh có myelin.

The repair or restoration of the myelin sheath of nerve fibres regeneration of myelinated nerve fibres.

Ví dụ

Remyelination helps restore nerve function after multiple sclerosis damage.

Quá trình tái myelin giúp phục hồi chức năng thần kinh sau tổn thương đa xơ cứng.

Remyelination does not occur effectively in all neurological diseases.

Quá trình tái myelin không diễn ra hiệu quả trong tất cả bệnh thần kinh.

Can remyelination improve recovery for patients with spinal cord injuries?

Quá trình tái myelin có thể cải thiện khả năng phục hồi cho bệnh nhân chấn thương tủy sống không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/remyelination/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Remyelination

Không có idiom phù hợp