Bản dịch của từ Remyelination trong tiếng Việt
Remyelination

Remyelination (Noun)
Sửa chữa hoặc phục hồi vỏ myelin của sợi thần kinh; tái tạo các sợi thần kinh có myelin.
The repair or restoration of the myelin sheath of nerve fibres regeneration of myelinated nerve fibres.
Remyelination helps restore nerve function after multiple sclerosis damage.
Quá trình tái myelin giúp phục hồi chức năng thần kinh sau tổn thương đa xơ cứng.
Remyelination does not occur effectively in all neurological diseases.
Quá trình tái myelin không diễn ra hiệu quả trong tất cả bệnh thần kinh.
Can remyelination improve recovery for patients with spinal cord injuries?
Quá trình tái myelin có thể cải thiện khả năng phục hồi cho bệnh nhân chấn thương tủy sống không?
Remyelination là quá trình phục hồi lớp myelin bao quanh các sợi thần kinh, vốn thường bị tổn thương trong các bệnh lý như đa xơ cứng. Quá trình này đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện chức năng dẫn truyền thần kinh. Từ này có cách viết và phát âm tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách sử dụng có thể thay đổi, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh vào tính chất y học hơn trong ngữ cảnh học thuật.
Từ "remyelination" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với "re-" có nghĩa là "lại" và "myelin" xuất phát từ "myelos", nghĩa là "tủy". Myelin là một chất cách điện bao bọc các sợi thần kinh, giúp tăng tốc độ truyền dẫn xung điện. Lịch sử ngữ nghĩa của từ này liên quan đến quá trình phục hồi lớp myelin sau khi bị tổn thương, đóng vai trò quan trọng trong nghiên cứu về các bệnh thần kinh và khả năng phục hồi của hệ thần kinh.
Từ "remyelination" xuất hiện tương đối ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài kiểm tra nghe và nói, nơi chủ đề y học ít được đề cập. Trong khi đó, nó có thể có mặt trong các bài thi đọc và viết, nhất là khi thảo luận về nghiên cứu khoa học hoặc y tế. Ngoài ngữ cảnh IELTS, "remyelination" thường được sử dụng trong các bài báo khoa học, hội thảo và nghiên cứu lâm sàng liên quan đến sự phục hồi của lớp myelin trong hệ thần kinh, đóng vai trò quan trọng trong việc chữa lành các bệnh tự miễn và chấn thương thần kinh.