Bản dịch của từ Reneging trong tiếng Việt
Reneging

Reneging (Verb)
Thực hiện lại lời hứa, cam kết hoặc hợp đồng.
Go back on a promise undertaking or contract.
Many people feel disappointed when leaders are reneging on their promises.
Nhiều người cảm thấy thất vọng khi các nhà lãnh đạo không giữ lời hứa.
The committee is not reneging on its commitment to community service.
Ủy ban không từ bỏ cam kết của mình đối với dịch vụ cộng đồng.
Are politicians often reneging on their campaign promises during elections?
Các chính trị gia có thường không giữ lời hứa trong các cuộc bầu cử không?
Dạng động từ của Reneging (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Renege |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reneged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reneged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reneges |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reneging |
Họ từ
"Reneging" là thuật ngữ tiếng Anh xuất phát từ động từ "renege", có nghĩa là không thực hiện một cam kết hoặc một nghĩa vụ đã hứa. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc kinh doanh, chỉ hành vi vi phạm thỏa thuận. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này giữ nguyên hình thức viết và nghĩa, nhưng âm điệu phát âm có thể khác một chút do sự khác nhau trong ngữ điệu và trọng âm của từng phiên bản.
Từ "reneging" xuất phát từ động từ Latin "renegare", có nghĩa là "từ chối" hoặc "phủ nhận". Lịch sử từ này liên quan đến hành động không thực hiện một lời hứa hoặc cam kết, thường liên quan đến hợp đồng hoặc nghĩa vụ. Trong tiếng Anh, "reneging" ngụ ý việc vi phạm sự tin tưởng trong giao tiếp hoặc thỏa thuận, thể hiện sự thay đổi trong ý định ban đầu, từ đó phản ánh tính chất lỏng lẻo của quan hệ xã hội trong nhiều bối cảnh khác nhau.
Từ "reneging" có tần suất sử dụng hạn chế trong các phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, nó thường xuất hiện trong bối cảnh thảo luận về hợp đồng và cam kết. Trong phần Viết và Nói, từ này đôi khi được dùng để mô tả hành vi không tôn trọng thỏa thuận. Ngoài ra, "reneging" cũng xuất hiện trong lĩnh vực tài chính và luật pháp, thể hiện hành vi không tuân thủ các nghĩa vụ hợp đồng hoặc hứa hẹn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp