Bản dịch của từ Reneging trong tiếng Việt

Reneging

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reneging (Verb)

ɹɪnˈɪgɪŋ
ɹɪnˈɪgɪŋ
01

Thực hiện lại lời hứa, cam kết hoặc hợp đồng.

Go back on a promise undertaking or contract.

Ví dụ

Many people feel disappointed when leaders are reneging on their promises.

Nhiều người cảm thấy thất vọng khi các nhà lãnh đạo không giữ lời hứa.

The committee is not reneging on its commitment to community service.

Ủy ban không từ bỏ cam kết của mình đối với dịch vụ cộng đồng.

Are politicians often reneging on their campaign promises during elections?

Các chính trị gia có thường không giữ lời hứa trong các cuộc bầu cử không?

Dạng động từ của Reneging (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Renege

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Reneged

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Reneged

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Reneges

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Reneging

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/reneging/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reneging

Không có idiom phù hợp