Bản dịch của từ Renewal premium trong tiếng Việt

Renewal premium

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Renewal premium (Noun)

ɹɨnˈuəl pɹˈimiəm
ɹɨnˈuəl pɹˈimiəm
01

Số tiền phải trả để gia hạn hợp đồng, đặc biệt trong các hợp đồng bảo hiểm.

The amount of money paid to renew a policy, particularly in insurance contracts.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một khoản phí bổ sung xảy ra khi gia hạn hợp đồng hoặc đăng ký.

An additional charge that occurs upon the renewal of a policy or subscription.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Phí bảo hiểm cho bảo hiểm tiếp tục sau khi thời gian hợp đồng ban đầu đã hết hạn.

The premium for coverage that continues after the initial policy period has expired.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/renewal premium/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Renewal premium

Không có idiom phù hợp