Bản dịch của từ Renewal premium trong tiếng Việt

Renewal premium

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Renewal premium(Noun)

ɹɨnˈuəl pɹˈimiəm
ɹɨnˈuəl pɹˈimiəm
01

Số tiền phải trả để gia hạn hợp đồng, đặc biệt trong các hợp đồng bảo hiểm.

The amount of money paid to renew a policy, particularly in insurance contracts.

Ví dụ
02

Một khoản phí bổ sung xảy ra khi gia hạn hợp đồng hoặc đăng ký.

An additional charge that occurs upon the renewal of a policy or subscription.

Ví dụ
03

Phí bảo hiểm cho bảo hiểm tiếp tục sau khi thời gian hợp đồng ban đầu đã hết hạn.

The premium for coverage that continues after the initial policy period has expired.

Ví dụ