Bản dịch của từ Renminbi trong tiếng Việt
Renminbi

Renminbi (Noun)
The renminbi is widely used in trade between China and Vietnam.
Renminbi được sử dụng rộng rãi trong thương mại giữa Trung Quốc và Việt Nam.
Many people do not understand the renminbi exchange rates.
Nhiều người không hiểu tỷ giá hối đoái của renminbi.
Nhân dân tệ (Renminbi, RMB) là đồng tiền chính thức của Trung Quốc, được phát hành bởi Ngân hàng Nhân dân Trung Quốc. Nhân dân tệ thường được viết tắt là CNY (dolar Trung Quốc) khi giao dịch quốc tế. Trong khi "Renminbi" chỉ khái niệm tiền tệ nói chung, "Yuan" lại thường ám chỉ đơn vị tiền tệ cụ thể. Nhân dân tệ đã trở thành đồng tiền dự trữ toàn cầu, minh chứng cho sự tăng trưởng kinh tế của Trung Quốc trong thế kỷ 21.
Từ "renminbi" xuất phát từ tiếng Trung Quốc, trong đó "renmin" có nghĩa là "nhân dân" và "bi" có nghĩa là "tiền". Thuật ngữ này được giới thiệu vào năm 1949 để chỉ đồng tiền chính thức của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa. Renminbi không chỉ phản ánh giá trị vật chất mà còn biểu thị cho quyền lực kinh tế và bản sắc dân tộc của một quốc gia đang phát triển. Hiện nay, nó được sử dụng rộng rãi trên toàn cầu như một loại tiền tệ giao dịch quốc tế.
Từ "renminbi" (RMB) thường xuất hiện chủ yếu trong bối cảnh kinh tế và tài chính, nhất là trong các bài thi IELTS thành phần Nghe, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, từ này có thể được nhắc đến trong các đoạn thảo luận về tiền tệ toàn cầu. Trong phần Đọc và Viết, nó có thể liên quan đến các chủ đề về kinh tế Trung Quốc hoặc so sánh các loại tiền tệ. "Renminbi" cũng được sử dụng phổ biến trong các báo cáo tài chính và nghiên cứu về tác động của thương mại quốc tế.