Bản dịch của từ Rennin trong tiếng Việt
Rennin

Rennin (Noun)
Rennin is essential for curdling milk in the stomach.
Rennin là cần thiết để đặc sữa trong dạ dày.
Some people lack rennin, leading to digestion issues with dairy.
Một số người thiếu rennin, dẫn đến vấn đề tiêu hóa sữa.
Is rennin necessary for the proper digestion of milk products?
Rennin có cần thiết cho việc tiêu hóa đúng cách của sản phẩm sữa không?
Họ từ
Rennin, hay còn gọi là chymosin, là một enzyme proteolytic được sản xuất bởi dạ dày của động vật nhai, đặc biệt là ở bò. Enzyme này đóng vai trò quan trọng trong quá trình tiêu hóa protein sữa bằng cách làm đông sữa để hình thành curd, từ đó hỗ trợ cho việc hấp thụ dưỡng chất trong sữa. Khác với các enzyme khác, rennin chủ yếu được sử dụng trong công nghiệp chế biến phô mai. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ trong trường hợp từ này.
Từ "rennin" có nguồn gốc từ tiếng Latin "renes", nghĩa là "thận". Rennin, một enzyme quan trọng trong quá trình đông tụ sữa, được sản xuất chủ yếu ở dạ dày của động vật nhai lại. Sự phát hiện và nghiên cứu về rennin đã mở ra hiểu biết sâu sắc về cơ chế tiêu hóa và sản xuất thực phẩm, đặc biệt trong ngành công nghiệp chế biến chế phẩm từ sữa. Sự liên hệ giữa nguồn gốc từ vựng và chức năng sinh học của rennin là điều đáng lưu ý trong lĩnh vực sinh học và dinh dưỡng.
Rennin, hay còn gọi là chymosin, là một enzyme có vai trò quan trọng trong quá trình đông tụ sữa. Trong kỳ thi IELTS, tần suất xuất hiện của từ này trong bốn thành phần nghe, nói, đọc, và viết là khá thấp, chủ yếu xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến khoa học thực phẩm hoặc sinh học. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu về dinh dưỡng, sản xuất phô mai và trong các khóa học về hóa sinh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp