Bản dịch của từ Rennin trong tiếng Việt

Rennin

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rennin (Noun)

ɹˈɛnɨn
ɹˈɛnɨn
01

Một loại enzyme được tiết vào dạ dày của động vật có vú chưa cai sữa gây ra hiện tượng đông sữa.

An enzyme secreted into the stomach of unweaned mammals causing the curdling of milk.

Ví dụ

Rennin is essential for curdling milk in the stomach.

Rennin là cần thiết để đặc sữa trong dạ dày.

Some people lack rennin, leading to digestion issues with dairy.

Một số người thiếu rennin, dẫn đến vấn đề tiêu hóa sữa.

Is rennin necessary for the proper digestion of milk products?

Rennin có cần thiết cho việc tiêu hóa đúng cách của sản phẩm sữa không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rennin/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rennin

Không có idiom phù hợp