Bản dịch của từ Curdling trong tiếng Việt
Curdling

Curdling (Verb)
The milk is curdling due to the warm weather today.
Sữa đang đông lại do thời tiết ấm hôm nay.
The soup did not curdle when heated on the stove.
Súp không đông lại khi nấu trên bếp.
Is the yogurt curdling properly in this warm environment?
Sữa chua có đang đông lại đúng cách trong môi trường ấm này không?
Dạng động từ của Curdling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Curdle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Curdled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Curdled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Curdles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Curdling |
Curdling (Idiom)
The news of the accident was curdling for everyone in the community.
Tin tức về vụ tai nạn khiến mọi người trong cộng đồng cảm thấy rùng mình.
The curdling images from the protest did not shock the local residents.
Những hình ảnh rùng rợn từ cuộc biểu tình không khiến cư dân địa phương sốc.
Were the curdling stories about crime effective in raising awareness?
Những câu chuyện rùng rợn về tội phạm có hiệu quả trong việc nâng cao nhận thức không?
Họ từ
Từ "curdling" được dùng để chỉ quá trình đông lại hay kết tủa của một chất lỏng, thường là sữa, khi có sự xuất hiện của axit hoặc nhiệt độ cao. Quá trình này dẫn đến sự chuyển đổi từ dạng lỏng sang dạng đặc hơn, tạo thành các khối lượng rắn gọi là 'curds'. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương tự nhau mà không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ giữa hai vùng.
Từ "curdling" xuất phát từ động từ tiếng Anh cổ "curdle", có nguồn gốc từ tiếng Latin "coagulare", có nghĩa là "đông đặc" hoặc "đông lại". Lịch sử từ này phản ánh quá trình hóa học trong sản xuất sữa, trong đó protein sữa bị biến đổi và kết tụ lại. Trong ngữ cảnh hiện nay, "curdling" thường được sử dụng để chỉ sự biến đổi, không chỉ trong ẩm thực mà còn trong các khía cạnh khác, biểu thị sự phân hủy hoặc sự thay đổi không mong muốn.
Từ "curdling" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu trong ngữ cảnh liên quan đến thực phẩm và nấu ăn, đặc biệt là quá trình làm đông đặc sữa. Trong các tài liệu học thuật và kỹ thuật, thuật ngữ này thường được sử dụng khi mô tả phản ứng hóa học giữa axit và protein trong sữa. "Curdling" thường không được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày nhưng có thể gặp trong các bài viết bệnh lý hoặc dinh dưỡng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp