Bản dịch của từ Curdling trong tiếng Việt
Curdling
Verb Idiom

Curdling (Verb)
kɝˈdəlɨŋ
kɝˈdəlɨŋ
Ví dụ
The milk is curdling due to the warm weather today.
Sữa đang đông lại do thời tiết ấm hôm nay.
The soup did not curdle when heated on the stove.
Súp không đông lại khi nấu trên bếp.
Is the yogurt curdling properly in this warm environment?
Sữa chua có đang đông lại đúng cách trong môi trường ấm này không?
Dạng động từ của Curdling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Curdle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Curdled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Curdled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Curdles |