Bản dịch của từ Curdling trong tiếng Việt

Curdling

Verb Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Curdling (Verb)

kɝˈdəlɨŋ
kɝˈdəlɨŋ
01

Đông tụ hoặc đặc lại (lỏng) thành chất bán rắn; tách ra hoặc gây ra sự tách thành khối hoặc cục.

Coagulate or thicken liquid into a semisolid substance separate or cause to separate into curds or lumps.

Ví dụ

The milk is curdling due to the warm weather today.

Sữa đang đông lại do thời tiết ấm hôm nay.

The soup did not curdle when heated on the stove.

Súp không đông lại khi nấu trên bếp.

Is the yogurt curdling properly in this warm environment?

Sữa chua có đang đông lại đúng cách trong môi trường ấm này không?

Dạng động từ của Curdling (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Curdle

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Curdled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Curdled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Curdles