Bản dịch của từ Renunciant trong tiếng Việt

Renunciant

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Renunciant (Noun)

ɹinˈʌnsint
ɹinˈʌnsint
01

Một người từ bỏ một điều gì đó, đặc biệt là một lối sống.

A person who renounces something especially a way of life.

Ví dụ

John is a renunciant, choosing simplicity over material wealth.

John là một người từ bỏ, chọn sự đơn giản hơn sự giàu có vật chất.

Many people are not renunciants, preferring luxury and comfort instead.

Nhiều người không phải là người từ bỏ, thích sự sang trọng và thoải mái hơn.

Is a renunciant lifestyle suitable for everyone in modern society?

Liệu lối sống của người từ bỏ có phù hợp với mọi người trong xã hội hiện đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/renunciant/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Renunciant

Không có idiom phù hợp