Bản dịch của từ Renunciant trong tiếng Việt
Renunciant

Renunciant (Noun)
Một người từ bỏ một điều gì đó, đặc biệt là một lối sống.
A person who renounces something especially a way of life.
John is a renunciant, choosing simplicity over material wealth.
John là một người từ bỏ, chọn sự đơn giản hơn sự giàu có vật chất.
Many people are not renunciants, preferring luxury and comfort instead.
Nhiều người không phải là người từ bỏ, thích sự sang trọng và thoải mái hơn.
Is a renunciant lifestyle suitable for everyone in modern society?
Liệu lối sống của người từ bỏ có phù hợp với mọi người trong xã hội hiện đại không?
Họ từ
Từ "renunciant" được sử dụng để chỉ một người từ bỏ hoặc từ chối quyền lợi, sự giàu có, hoặc lối sống trần tục để theo đuổi cuộc sống tâm linh hoặc triết lý cao hơn. Trong tiếng Anh, từ này có thể ít phổ biến và thường thấy trong các ngữ cảnh tôn giáo hoặc triết học. Về mặt phát âm, "renunciant" không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong văn viết, cách trình bày và ngữ cảnh có thể thay đổi tùy theo khán giả mục tiêu.
Từ "renunciant" có nguồn gốc từ tiếng Latin "renuncians", chia từ "renunciare", có nghĩa là từ bỏ hoặc từ chối. Trong tiếng Latin, "re-" có nghĩa là "trở lại" và "nunciare" có nghĩa là "thông báo". Từ này được sử dụng để chỉ những người từ bỏ một quyền lợi hoặc tư cách nào đó, thường trong bối cảnh pháp lý hoặc tôn giáo. Sự phát triển của từ này đã duy trì ý nghĩa ban đầu về việc từ chối hoặc thoát khỏi một sự ràng buộc nào đó.
Từ "renunciant" không phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS và thường không xuất hiện trong các phần nghe, nói, đọc và viết của kỳ thi này. Trong ngữ cảnh khác, "renunciant" chủ yếu được sử dụng để chỉ những người từ bỏ thế giới vật chất hoặc những thú vui trần thế để theo đuổi con đường tâm linh, thường xuất hiện trong các tài liệu tôn giáo hoặc triết học. Từ này có thể liên quan đến các cuộc thảo luận về sự từ bỏ hoặc tính nguyện vọng trong đời sống tâm linh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp