Bản dịch của từ Reoffender trong tiếng Việt
Reoffender

Reoffender (Noun)
The reoffender was arrested for theft for the second time.
Người vi phạm tái phạm đã bị bắt vì trộm lần thứ hai.
The police are keeping an eye on known reoffenders in the area.
Cảnh sát đang theo dõi các tên vi phạm tái phạm đã biết trong khu vực.
The reoffender received a harsher sentence due to their criminal history.
Người vi phạm tái phạm đã nhận một hình phạt nghiêm khắc do lịch sử tội phạm của họ.
"Reoffender" là danh từ chỉ một cá nhân đã tái phạm tội sau khi đã từng bị kết án cho một tội danh trước đó. Thuật ngữ này được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực pháp lý và tâm lý tội phạm để chỉ những người không học hỏi từ kinh nghiệm xấu của mình và tiếp tục vi phạm pháp luật. Trong cả tiếng Anh Anh và Mỹ, từ này có cách viết giống nhau và phát âm tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa hay cách sử dụng.
Từ "reoffender" bắt nguồn từ tiền tố "re-" trong tiếng Latin, có nghĩa là "lại" và từ "offender", từ động từ "offendere", có nghĩa là "xúc phạm" hay "vi phạm". Lịch sử sử dụng từ này gắn liền với lĩnh vực tư pháp, chỉ những cá nhân tái phạm sau khi đã bị xử lý hoặc trừng phạt. Khái niệm này phản ánh mối quan tâm về việc ngăn chặn hành vi phạm tội tái diễn và yêu cầu các phương pháp phục hồi hiệu quả trong hệ thống hình sự hiện đại.
Từ "reoffender" thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến tội phạm và hệ thống tư pháp hình sự. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể xuất hiện chủ yếu trong phần nghe và viết, đặc biệt trong các bài thảo luận về tội phạm và các giải pháp tái hòa nhập xã hội. Ngoài ra, "reoffender" cũng được sử dụng trong các nghiên cứu về tỷ lệ tái phạm tội, nhấn mạnh sự quan trọng của các chương trình giáo dục và phục hồi để giảm thiểu tình trạng này. Tần suất sử dụng từ này tuy không cao nhưng có ý nghĩa quan trọng trong các ngữ cảnh trên.