Bản dịch của từ Reorder trong tiếng Việt

Reorder

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reorder (Noun)

01

Một đơn đặt hàng được gia hạn hoặc lặp lại cho hàng hóa.

A renewed or repeated order for goods.

Ví dụ

She placed a reorder for more books after selling out quickly.

Cô ấy đặt lại đơn hàng để mua nhiều sách sau khi bán hết nhanh chóng.

He decided not to place a reorder for the same product.

Anh ấy quyết định không đặt lại đơn hàng cho cùng một sản phẩm.

Did they receive the reorder of supplies in time for the event?

Họ đã nhận được đơn hàng mua sắm kịp thời cho sự kiện chưa?

Reorder (Verb)

01

Yêu cầu (thứ gì đó) được thực hiện, cung cấp hoặc phục vụ lại.

Request something to be made supplied or served again.

Ví dụ

Could you reorder the drinks for the party tomorrow?

Bạn có thể đặt lại đồ uống cho bữa tiệc ngày mai không?

I never reorder items online due to past delivery issues.

Tôi không bao giờ đặt lại hàng trực tuyến vì vấn đề giao hàng trước đây.

Did you reorder the books for the book club meeting?

Bạn đã đặt lại sách cho cuộc họp câu lạc bộ sách chưa?

02

Sắp xếp (cái gì đó) lại hoặc khác đi.

Arrange something again or differently.

Ví dụ

She needs to reorder her schedule to fit in more study time.

Cô ấy cần sắp xếp lại lịch trình của mình để có thêm thời gian học tập.

He shouldn't reorder the paragraphs in his IELTS essay.

Anh ấy không nên sắp xếp lại các đoạn văn trong bài luận IELTS của mình.

Do you think it's a good idea to reorder the main points?

Bạn nghĩ đó có phải là một ý tưởng tốt để sắp xếp lại các điểm chính không?

Dạng động từ của Reorder (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Reorder

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Reordered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Reordered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Reorders

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Reordering

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Reorder cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reorder

Không có idiom phù hợp