Bản dịch của từ Reorient trong tiếng Việt
Reorient

Reorient (Verb)
The community center decided to reorient its programs towards mental health.
Trung tâm cộng đồng quyết định điều chỉnh chương trình của mình hướng về sức khỏe tâm thần.
The school aims to reorient its curriculum to focus on environmental sustainability.
Trường học nhằm mục tiêu điều chỉnh chương trình học của mình để tập trung vào bền vững môi trường.
The organization plans to reorient its outreach efforts to target youth empowerment.
Tổ chức dự định điều chỉnh các nỗ lực tiếp cận của mình để nhắm đến việc tăng cường sức mạnh cho thanh thiếu niên.
Họ từ
Từ "reorient" có nghĩa là điều chỉnh hoặc thay đổi hướng đi, quan điểm hoặc phương pháp của một cái gì đó. Trong khi không có sự khác biệt lớn giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong ngữ nghĩa và cách sử dụng, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh tâm lý học, giáo dục hoặc kinh doanh để diễn tả quá trình thay đổi hướng đi hoặc tập trung. Dạng sử dụng phổ biến liên quan đến việc định hình lại cách nhìn nhận hoặc tiếp cận một vấn đề nhất định.
Từ "reorient" bắt nguồn từ tiếng Latinh với tiền tố "re-", có nghĩa là "lại" hoặc "trở lại", kết hợp với "orient", xuất phát từ "orientare", có nghĩa là "hướng về phía mặt trời" hoặc "định hướng". Lịch sử của từ này phản ánh hành động thay đổi hướng hoặc định hướng lại một cách chủ động. Trong ngữ cảnh hiện đại, "reorient" thường được sử dụng để chỉ việc thay đổi cách tiếp cận hoặc sự chú ý nhằm đạt được mục tiêu mới, khẳng định sự chuyển biến trong tư duy và chiến lược.
Từ "reorient" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong các phần của IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nói, nơi người thi thường sử dụng ngôn ngữ thông dụng hơn. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến kinh tế, giáo dục hoặc chiến lược, nơi yêu cầu điều chỉnh hướng đi hoặc cách tiếp cận. "Reorient" thường được sử dụng trong các tình huống nghề nghiệp, bao gồm tái cấu trúc doanh nghiệp hoặc thay đổi chiến lược học tập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp