Bản dịch của từ Reorient trong tiếng Việt

Reorient

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reorient (Verb)

ɹiˈɔɹiɛnt
ɹiˈoʊɹiɛnt
01

Để điều chỉnh hoặc thay đổi vị trí hoặc hướng của một cái gì đó.

To adjust or alter the position or direction of something.

Ví dụ

The community center decided to reorient its programs towards mental health.

Trung tâm cộng đồng quyết định điều chỉnh chương trình của mình hướng về sức khỏe tâm thần.

The school aims to reorient its curriculum to focus on environmental sustainability.

Trường học nhằm mục tiêu điều chỉnh chương trình học của mình để tập trung vào bền vững môi trường.

The organization plans to reorient its outreach efforts to target youth empowerment.

Tổ chức dự định điều chỉnh các nỗ lực tiếp cận của mình để nhắm đến việc tăng cường sức mạnh cho thanh thiếu niên.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/reorient/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reorient

Không có idiom phù hợp