Bản dịch của từ Repairability trong tiếng Việt

Repairability

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Repairability(Noun)

ɹˌipəɹˈæzətəbli
ɹˌipəɹˈæzətəbli
01

Tính chất có thể sửa chữa.

The quality of being repairable.

Ví dụ
02

Sự dễ dàng khi sửa chữa một cái gì đó.

The ease with which something can be repaired.

Ví dụ
03

Khả năng của một vật thể được sửa chữa thay vì bị vứt bỏ.

The capacity of an object to be repaired rather than discarded.

Ví dụ