Bản dịch của từ Repairment trong tiếng Việt
Repairment

Repairment (Noun)
Hành động hoặc thực tế sửa chữa một cái gì đó; sửa chữa; sửa chữa.
The action or fact of repairing something reparation repair.
The repairment of the community center cost the city $50,000 last year.
Việc sửa chữa trung tâm cộng đồng tốn của thành phố 50.000 đô la năm ngoái.
The repairment of public parks is not prioritized by local authorities.
Việc sửa chữa công viên công cộng không được chính quyền địa phương ưu tiên.
Is the repairment of roads in our neighborhood scheduled for this month?
Việc sửa chữa các con đường trong khu phố của chúng ta có được lên lịch không?
Từ "repairment" là danh từ ít được sử dụng trong tiếng Anh, mang nghĩa là hành động sửa chữa, khôi phục một trạng thái ban đầu. Trong tiếng Anh, từ này không phổ biến và thường được thay thế bởi "repair". Cả hai từ này có thể được hiểu là tương tự về ý nghĩa, tuy nhiên "repair" được sử dụng rộng rãi hơn trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Không có sự khác biệt nào đáng kể về âm thanh hay cách viết giữa hai biến thể này; nhưng "repair" được sử dụng nhiều hơn trong giao tiếp hàng ngày và văn bản chính thức.
Từ "repairment" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "reparare", nghĩa là "cải tạo, khôi phục". Từ này trở thành "repair" trong tiếng Anh, diễn đạt hành động sửa chữa hoặc phục hồi một vật hỏng. Thêm hậu tố "-ment" tạo ra danh từ chỉ trạng thái hoặc kết quả của hành động. Sự phát triển này phản ánh rõ ràng ý nghĩa hiện tại của từ, nhấn mạnh đến tiến trình và kết quả của việc khôi phục.
Từ "repairment" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, với tần suất thấp hơn so với các từ đồng nghĩa là "repair" hay "maintenance". Trong bối cảnh khác, "repairment" được sử dụng chủ yếu trong các ngành công nghiệp liên quan đến sửa chữa và bảo trì thiết bị. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong các tài liệu kỹ thuật, báo cáo về tình trạng thiết bị, và trong cuộc thảo luận về quy trình bảo trì.