Bản dịch của từ Reparate trong tiếng Việt
Reparate

Reparate (Verb)
Chủ yếu là mỹ. để thực hiện việc bồi thường tài chính hoặc các khoản bồi thường khác; để bù đắp.
Chiefly us. to make financial or other reparation to; to compensate.
The company decided to reparate the victims of the accident.
Công ty quyết định bồi thường cho nạn nhân của tai nạn.
She promised to reparate the community for the damage caused.
Cô ấy hứa sẽ bồi thường cho cộng đồng vì sự tổn thất gây ra.
The government plans to reparate those affected by the natural disaster.
Chính phủ dự định bồi thường cho những người bị ảnh hưởng bởi thảm họa thiên nhiên.
Để thực hiện bồi thường tài chính hoặc bồi thường khác cho; để khắc phục.
To make financial or other reparation for; to redress.
The company decided to reparate the affected workers for their unfair treatment.
Công ty quyết định bồi thường cho những công nhân bị đối xử không công bằng.
The government promised to reparate the victims of the natural disaster.
Chính phủ hứa sẽ bồi thường cho những nạn nhân của thảm họa thiên nhiên.
The organization aims to reparate those who have suffered from discrimination.
Tổ chức nhằm mục tiêu bồi thường cho những người đã phải chịu đựng sự phân biệt đối xử.
Từ "reparate" là một thuật ngữ ít gặp trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc sinh học, có nghĩa là sửa chữa hoặc phục hồi. Thuật ngữ này có thể liên quan đến quá trình tái tạo hoặc phục hồi chức năng của một vật thể hoặc hệ thống. Cần lưu ý rằng "reparate" không phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, và việc sử dụng nó có thể dẫn đến sự nhầm lẫn với các từ khác như "repair" (sửa chữa) hoặc "reparative" (phục hồi).
Từ "reparate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "reparatus", hình thành từ động từ "reparare", mang nghĩa là "sửa chữa" hoặc "khôi phục". Tiền tố "re-" thể hiện sự lặp lại hoặc khôi phục, trong khi "parare" nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sắp xếp". Từ này đã được sử dụng trong ngữ cảnh ngụ ý việc khôi phục hay sửa chữa một tình trạng, cho thấy sự kết nối với ý nghĩa hiện tại của nó về việc sửa chữa những tổn thương hoặc thiếu sót trong một hệ thống hoặc cấu trúc.
Từ "reparate" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tình huống sử dụng từ này chủ yếu liên quan đến ngữ cảnh kỹ thuật hoặc khoa học, nơi nó có thể được dùng để mô tả hành động sửa chữa, phục hồi một hệ thống hoặc vật thể nào đó. Trong các lĩnh vực như kỹ thuật hoặc công nghệ, "reparate" thường liên kết với việc khắc phục sự cố hoặc cải thiện hiệu suất.