Bản dịch của từ Repatriate trong tiếng Việt
Repatriate

Repatriate (Noun)
Một người đã được hồi hương.
A person who has been repatriated.
The repatriate shared their experience in a local community event.
Người được tái nhập cư chia sẻ kinh nghiệm của họ trong một sự kiện cộng đồng địa phương.
Some repatriates feel homesick and struggle to adapt to the new environment.
Một số người được tái nhập cư cảm thấy nhớ nhà và gặp khó khăn trong việc thích nghi với môi trường mới.
Have you met any repatriates who have successfully integrated into society?
Bạn đã gặp bất kỳ người được tái nhập cư nào đã tích hợp thành công vào xã hội chưa?
Dạng danh từ của Repatriate (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Repatriate | Repatriates |
Repatriate (Verb)
The government decided to repatriate all illegal immigrants.
Chính phủ quyết định đưa tất cả người nhập cư bất hợp pháp về nước.
The organization refused to repatriate the refugees due to safety concerns.
Tổ chức từ chối đưa các tị nạn về nước do lo ngại an ninh.
Did the embassy help repatriate the stranded citizens during the crisis?
Đại sứ quán có giúp đưa các công dân mắc kẹt về nước trong cuộc khủng hoảng không?
Dạng động từ của Repatriate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Repatriate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Repatriated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Repatriated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Repatriates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Repatriating |
Kết hợp từ của Repatriate (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Repatriate to Hoàn hương | The government plans to repatriate to vietnam over 10,000 citizens. Chính phủ có kế hoạch hồi hương hơn 10.000 công dân về việt nam. |
Repatriate from Lấy về từ | Many vietnamese workers repatriate from japan after their contracts end. Nhiều công nhân việt nam hồi hương từ nhật bản sau khi hợp đồng kết thúc. |
Họ từ
“Repatriate” là từ chỉ hành động đưa một cá nhân hoặc nhóm người trở về nước của họ, thường liên quan đến những người tị nạn, quân nhân hoặc công dân được hồi hương. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, hình thức viết giống nhau, nhưng cách phát âm có thể thay đổi nhẹ; người Anh thường phát âm với âm "r" nhẹ hơn so với người Mỹ. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến di cư, chính trị và pháp luật quốc tế.
Từ "repatriate" có nguồn gốc từ tiếng Latin với từ "patria", nghĩa là "quê hương" hay "đất nước". Sự kết hợp của tiền tố "re-" có nghĩa là "trở lại" và "patriate" đã tạo ra ý nghĩa "trở về quê hương". Lịch sử từ này phản ánh các phong trào di cư, nơi những cá nhân hoặc nhóm người được đưa về quê hương của họ sau thời gian sống ở nước khác. Ngày nay, từ này được sử dụng chính trong các lĩnh vực như chính trị, tị nạn và di cư.
Từ "repatriate" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong kỹ năng nghe và đọc, nơi có thể xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến di cư và chính sách nhập cư. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực luật pháp, kinh tế, và nhân đạo, đặc biệt khi thảo luận về việc đưa công dân hoặc tài sản trở về quốc gia gốc sau khi ở nước ngoài.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp