Bản dịch của từ Repatriate trong tiếng Việt

Repatriate

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Repatriate (Noun)

ɹipˈeɪtɹieɪtv
ɹipˈætɹieɪt
01

Một người đã được hồi hương.

A person who has been repatriated.

Ví dụ

The repatriate shared their experience in a local community event.

Người được tái nhập cư chia sẻ kinh nghiệm của họ trong một sự kiện cộng đồng địa phương.

Some repatriates feel homesick and struggle to adapt to the new environment.

Một số người được tái nhập cư cảm thấy nhớ nhà và gặp khó khăn trong việc thích nghi với môi trường mới.

Have you met any repatriates who have successfully integrated into society?

Bạn đã gặp bất kỳ người được tái nhập cư nào đã tích hợp thành công vào xã hội chưa?

Dạng danh từ của Repatriate (Noun)

SingularPlural

Repatriate

Repatriates

Repatriate (Verb)

ɹipˈeɪtɹieɪtv
ɹipˈætɹieɪt
01

Gửi (ai đó) trở lại đất nước của họ.

Send someone back to their own country.

Ví dụ

The government decided to repatriate all illegal immigrants.

Chính phủ quyết định đưa tất cả người nhập cư bất hợp pháp về nước.

The organization refused to repatriate the refugees due to safety concerns.

Tổ chức từ chối đưa các tị nạn về nước do lo ngại an ninh.

Did the embassy help repatriate the stranded citizens during the crisis?

Đại sứ quán có giúp đưa các công dân mắc kẹt về nước trong cuộc khủng hoảng không?

Dạng động từ của Repatriate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Repatriate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Repatriated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Repatriated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Repatriates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Repatriating

Kết hợp từ của Repatriate (Verb)

CollocationVí dụ

Repatriate to

Hoàn hương

The government plans to repatriate to vietnam over 10,000 citizens.

Chính phủ có kế hoạch hồi hương hơn 10.000 công dân về việt nam.

Repatriate from

Lấy về từ

Many vietnamese workers repatriate from japan after their contracts end.

Nhiều công nhân việt nam hồi hương từ nhật bản sau khi hợp đồng kết thúc.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/repatriate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Repatriate

Không có idiom phù hợp