Bản dịch của từ Replaceable trong tiếng Việt

Replaceable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Replaceable (Adjective)

ɹˌiplˈeisəbl̩
ɹˌiplˈeisəbl̩
01

Có thể được thay thế, đặc biệt là vì một cái gì đó đã cũ, hư hỏng hoặc không còn hữu ích.

Able to be replaced especially because something is old damaged or no longer useful.

Ví dụ

Old computers are replaceable with newer models in the office.

Máy tính cũ có thể thay thế bằng các mẫu mới trong văn phòng.

The outdated software is replaceable with more efficient programs.

Phần mềm lỗi thời có thể thay thế bằng các chương trình hiệu quả hơn.

Damaged furniture is replaceable to maintain a comfortable workspace environment.

Đồ nội thất hỏng có thể thay thế để duy trì môi trường làm việc thoải mái.

Dạng tính từ của Replaceable (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Replaceable

Có thể thay thế

More replaceable

Có thể thay thế nhiều hơn

Most replaceable

Có thể thay thế nhiều nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Replaceable cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a person who likes to dress fashionably | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] I think that it is already well on the way to it, but I don't think that it will ever it entirely [...]Trích: Describe a person who likes to dress fashionably | Bài mẫu kèm từ vựng
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/07/2023
[...] Another compelling argument favouring the of old buildings with modern ones revolves around safety concerns [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/07/2023
IELTS Speaking Topic Keys | Bài mẫu tham khảo và từ vựng
[...] It was quite embarrassing, but luckily she was understanding and didn't charge me for the keys [...]Trích: IELTS Speaking Topic Keys | Bài mẫu tham khảo và từ vựng
Describe a person who likes to dress fashionably | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] Do you think online shopping will in-store shopping in the future [...]Trích: Describe a person who likes to dress fashionably | Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Replaceable

Không có idiom phù hợp