Bản dịch của từ Replaceable trong tiếng Việt
Replaceable
Replaceable (Adjective)
Có thể được thay thế, đặc biệt là vì một cái gì đó đã cũ, hư hỏng hoặc không còn hữu ích.
Able to be replaced especially because something is old damaged or no longer useful.
Old computers are replaceable with newer models in the office.
Máy tính cũ có thể thay thế bằng các mẫu mới trong văn phòng.
The outdated software is replaceable with more efficient programs.
Phần mềm lỗi thời có thể thay thế bằng các chương trình hiệu quả hơn.
Damaged furniture is replaceable to maintain a comfortable workspace environment.
Đồ nội thất hỏng có thể thay thế để duy trì môi trường làm việc thoải mái.
Dạng tính từ của Replaceable (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Replaceable Có thể thay thế | More replaceable Có thể thay thế nhiều hơn | Most replaceable Có thể thay thế nhiều nhất |
Họ từ
Từ "replaceable" là tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là có thể thay thế hoặc có thể được thay bằng một cái khác. Từ này thường được sử dụng để chỉ các vật phẩm, vai trò hoặc con người không có sự độc quyền, nghĩa là không thể thiếu hay thay thế bằng một thứ khác. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách viết và phát âm của từ này không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi trong các lĩnh vực khác nhau, như trong kinh doanh hoặc công nghệ.
Từ "replaceable" có nguồn gốc từ tiếng Latin "replacare", trong đó "re-" có nghĩa là "lại" và "placare" nghĩa là "làm hài lòng" hoặc "đặt lại". Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa ban đầu liên quan đến việc đưa cái gì đó trở lại vị trí cũ. Kể từ thế kỷ 19, từ "replaceable" đã được sử dụng phổ biến để chỉ khả năng thay thế một thứ bởi một cái khác, nhấn mạnh tính linh hoạt và sự không cần thiết của những đối tượng cụ thể.
Từ "replaceable" có mặt trong bài thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần nói và viết, nơi thí sinh có thể thảo luận về các khía cạnh của tính bền vững và vai trò của con người trong xã hội. Nó cũng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh kinh doanh và môi trường làm việc, khi bàn luận về tính linh hoạt của nguồn nhân lực hoặc sản phẩm. Từ này có ý nghĩa quan trọng trong các cuộc thảo luận về giá trị và khả năng thay thế trong các lĩnh vực khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp