Bản dịch của từ Replaying trong tiếng Việt

Replaying

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Replaying (Verb)

ɹiplˈeɪɪŋ
ɹiplˈeɪɪŋ
01

Phát lại (bản ghi trên băng, video hoặc phim)

Play back a recording on tape video or film.

Ví dụ

I enjoy replaying old family videos during holidays with my family.

Tôi thích phát lại các video gia đình cũ vào dịp lễ.

She is not replaying any of her past social events this week.

Cô ấy không phát lại bất kỳ sự kiện xã hội nào của mình tuần này.

Are you replaying the recording from last week's social meeting?

Bạn có đang phát lại bản ghi của cuộc họp xã hội tuần trước không?

Dạng động từ của Replaying (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Replay

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Replayed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Replayed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Replays

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Replaying

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/replaying/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Replaying

Không có idiom phù hợp