Bản dịch của từ Replaying trong tiếng Việt
Replaying

Replaying (Verb)
I enjoy replaying old family videos during holidays with my family.
Tôi thích phát lại các video gia đình cũ vào dịp lễ.
She is not replaying any of her past social events this week.
Cô ấy không phát lại bất kỳ sự kiện xã hội nào của mình tuần này.
Are you replaying the recording from last week's social meeting?
Bạn có đang phát lại bản ghi của cuộc họp xã hội tuần trước không?
Dạng động từ của Replaying (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Replay |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Replayed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Replayed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Replays |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Replaying |
Họ từ
Từ "replaying" là dạng hiện tại phân từ của động từ "replay", có nghĩa là phát lại, chơi lại một cái gì đó, thường liên quan đến âm thanh hoặc video. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh công nghệ, như phát lại video hoặc âm nhạc. Tiếng Anh Anh có nghĩa tương tự, nhưng thường có thể sử dụng trong bối cảnh thể thao nhiều hơn. Cách phát âm giữa hai biến thể này cũng tương tự, không có sự khác biệt nổi bật.
Từ "replaying" có nguồn gốc từ động từ "replay", được hình thành từ tiền tố Latin "re-" nghĩa là "lại, trở lại" và động từ "play" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "playen", có nghĩa là "chơi, biểu diễn". Sự kết hợp này bắt nguồn từ việc lặp lại một hành động đã diễn ra trước đó. Ngày nay, "replaying" thường được sử dụng để chỉ quá trình phát lại một đoạn video, âm thanh hoặc một trận đấu, phản ánh sự kết nối với tính năng lặp lại của hành động gốc.
Từ "replaying" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking khi thí sinh thảo luận về các hành động hoặc sự kiện lặp lại. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động phát lại nội dung, đặc biệt trong các lĩnh vực công nghệ thông tin và truyền thông, chẳng hạn như phát lại video, âm thanh hoặc trận đấu thể thao. Việc sử dụng từ này thể hiện sự tái hiện của một trải nghiệm trước đó.