Bản dịch của từ Repopulate trong tiếng Việt
Repopulate

Repopulate (Verb)
Đưa dân cư vào (một khu vực hoặc một quốc gia đã bị chiếm đóng trước đó)
Introduce a population into (a previously occupied area or country)
The government plans to repopulate rural areas to boost development.
Chính phủ dự định tái dân cư các khu vực nông thôn để thúc đẩy phát triển.
Efforts are being made to repopulate the declining towns with new residents.
Đang có nỗ lực tái dân cư các thị trấn suy thoái với cư dân mới.
The project aims to repopulate the deserted village with young families.
Dự án nhằm mục tiêu tái dân cư ngôi làng hoang tàn với các gia đình trẻ.
Dạng động từ của Repopulate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Repopulate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Repopulated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Repopulated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Repopulates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Repopulating |
Từ "repopulate" có nghĩa là tái tạo lại dân số hoặc bổ sung số lượng người trong một khu vực sau khi đã bị suy giảm. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến sinh thái học, xã hội học và môi trường. Trong tiếng Anh, "repopulate" có nghĩa tương tự cả trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, không có sự khác biệt rõ rệt về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng cụ thể có thể thay đổi tùy thuộc vào lĩnh vực chuyên môn.
Từ "repopulate" được hình thành từ tiền tố "re-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "re-" nghĩa là "quay trở lại" và từ gốc "populate" bắt nguồn từ Latinh "populatus", phân từ quá khứ của "populare", nghĩa là "điền vào, làm đông đảo". Từ thế kỷ 15, "populate" đã trở nên phổ biến trong tiếng Anh. Ý nghĩa hiện tại liên quan đến việc tái thiết lập hoặc làm tăng mật độ dân cư trong một khu vực nào đó, phản ánh một sự phục hồi hoặc tái sinh hệ sinh thái hoặc cộng đồng.
Từ "repopulate" xuất hiện tương đối ít trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu trong ngữ cảnh liên quan đến môi trường và sinh thái. Từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về việc tái tạo quần thể sinh vật trong các khu vực bị tổn thương hoặc trong nỗ lực bảo tồn. Ngoài ra, "repopulate" cũng có thể được áp dụng trong các lĩnh vực công nghệ, khi nhắc đến việc tái thiết lập cơ sở dữ liệu hoặc thông tin sau khi bị xóa bỏ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp