Bản dịch của từ Repopulate trong tiếng Việt

Repopulate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Repopulate (Verb)

ɹipˈɑpjʊlˌeit
ɹipˈɑpjʊlˌeit
01

Đưa dân cư vào (một khu vực hoặc một quốc gia đã bị chiếm đóng trước đó)

Introduce a population into (a previously occupied area or country)

Ví dụ

The government plans to repopulate rural areas to boost development.

Chính phủ dự định tái dân cư các khu vực nông thôn để thúc đẩy phát triển.

Efforts are being made to repopulate the declining towns with new residents.

Đang có nỗ lực tái dân cư các thị trấn suy thoái với cư dân mới.

The project aims to repopulate the deserted village with young families.

Dự án nhằm mục tiêu tái dân cư ngôi làng hoang tàn với các gia đình trẻ.

Dạng động từ của Repopulate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Repopulate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Repopulated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Repopulated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Repopulates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Repopulating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/repopulate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Repopulate

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.