Bản dịch của từ Repopulation trong tiếng Việt

Repopulation

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Repopulation (Noun)

ɹˌipəpjˌulˈeɪʃən
ɹˌipəpjˌulˈeɪʃən
01

Hành động tái sinh hoặc trạng thái được tái sinh.

The act of repopulating or the state of being repopulated.

Ví dụ

After the war, the repopulation of the village began slowly.

Sau chiến tranh, quá trình tái sinh dân số của ngôi làng bắt đầu chậm rãi.

The government's repopulation efforts led to a thriving community.

Những nỗ lực tái sinh dân số của chính phủ đã dẫn đến một cộng đồng thịnh vượng.

The repopulation of the city attracted new businesses and investments.

Việc tái sinh dân số của thành phố đã thu hút các doanh nghiệp và đầu tư mới.

Repopulation (Verb)

ɹˌipəpjˌulˈeɪʃən
ɹˌipəpjˌulˈeɪʃən
01

Để tái sinh hoặc cư một lần nữa.

To repopulate or populate again.

Ví dụ

After the war, efforts were made to repopulate the village.

Sau chiến tranh, những nỗ lực đã được thực hiện để tái định cư ngôi làng.

The government initiated a repopulation program to boost rural areas.

Chính phủ đã khởi xướng một chương trình tái tạo dân số để thúc đẩy các khu vực nông thôn.

Repopulation of the region led to economic growth and stability.

Tái sinh dân số trong khu vực đã dẫn đến tăng trưởng kinh tế và ổn định.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/repopulation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Repopulation

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.