Bản dịch của từ Reprecipitation trong tiếng Việt
Reprecipitation

Reprecipitation (Noun)
Hành động kết tủa hoặc bị kết tủa lại; lượng mưa sau khi hòa tan; một ví dụ về điều này.
The action of precipitating or being precipitated again; precipitation following dissolution; an instance of this.
The reprecipitation of trust after the scandal was slow but steady.
Sự tái xuất của niềm tin sau vụ bê bối diễn ra chậm nhưng ổn định.
The reprecipitation of friendship between Sarah and Lisa was heartwarming.
Sự tái xuất của tình bạn giữa Sarah và Lisa rất ấm áp.
The reprecipitation of unity among the team members was evident.
Sự tái xuất của sự đoàn kết giữa các thành viên nhóm rõ ràng.
Reprecipitation là thuật ngữ chỉ quá trình lắng đọng lại của các chất đã được hòa tan trong dung dịch. Quá trình này thường xảy ra trong các phản ứng hóa học, khi điều kiện hóa học hoặc vật lý thay đổi, khiến các sản phẩm hòa tan trở về trạng thái rắn. Trong môi trường khoa học, thuật ngữ này được sử dụng đều đặn cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng chú ý về ngữ nghĩa, tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ giữa hai phương ngữ.
Từ "reprecipitation" xuất phát từ tiền tố "re-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, nghĩa là "làm lại" hoặc "trở lại", và "precipitation" từ "praecipitare", có nghĩa là "rơi xuống" hay "kết tủa". Thuật ngữ này thường được sử dụng trong hóa học để chỉ quá trình kết tủa lại các chất đã được hòa tan. Sự kết hợp này phản ánh rõ ràng tính chất tái diễn của quá trình hóa học, từ đó làm nổi bật sự thay đổi trạng thái của vật chất trong các phản ứng hóa học.
Thuật ngữ “reprecipitation” ít được sử dụng trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài thi Listening và Speaking, do tính chất kỹ thuật của nó. Tuy nhiên, trong Writing và Reading, khả năng xuất hiện có thể cao hơn, đặc biệt trong các ngữ cảnh khoa học và nghiên cứu. Từ này thường được áp dụng trong lĩnh vực hóa học và sinh học, liên quan đến quá trình lắng đọng lại các chất rắn từ dung dịch, càng cho thấy sự quan trọng trong việc nghiên cứu và phân tích phản ứng hóa học.