Bản dịch của từ Precipitating trong tiếng Việt

Precipitating

AdjectiveVerb

Precipitating (Adjective)

pɹɪsˈɪpətˌeiɾɪŋ
pɹɪsˈɪpətˌeiɾɪŋ
01

Làm cho một sự kiện hoặc tình huống xảy ra đột ngột hoặc nhanh hơn

Causing an event or situation to happen suddenly or more quickly

Ví dụ

The precipitating factor in the protest was the unfair treatment.

Yếu tố gây ra cuộc biểu tình là sự đối xử không công bằng.

Her precipitating action led to a heated argument among friends.

Hành động gây ra của cô ấy dẫn đến một cuộc tranh cãi gay gắt giữa bạn bè.

Precipitating (Verb)

pɹɪsˈɪpətˌeiɾɪŋ
pɹɪsˈɪpətˌeiɾɪŋ
01

Nguyên nhân (một sự kiện hoặc tình huống, thường là xấu hoặc không mong muốn) xảy ra đột ngột, bất ngờ hoặc sớm

Cause (an event or situation, typically one that is bad or undesirable) to happen suddenly, unexpectedly, or prematurely

Ví dụ

The economic downturn precipitated widespread unemployment in the community.

Sự suy thoái kinh tế đã gây ra tình trạng thất nghiệp lan rộ trong cộng đồng.

The scandal precipitated a series of protests across the country.

Vụ bê bối đã gây ra một loạt cuộc biểu tình trên khắp đất nước.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Precipitating

Không có idiom phù hợp