Bản dịch của từ Precipitating trong tiếng Việt
Precipitating
Precipitating (Adjective)
The precipitating factor in the protest was the unfair treatment.
Yếu tố gây ra cuộc biểu tình là sự đối xử không công bằng.
Her precipitating action led to a heated argument among friends.
Hành động gây ra của cô ấy dẫn đến một cuộc tranh cãi gay gắt giữa bạn bè.
Precipitating (Verb)
Nguyên nhân (một sự kiện hoặc tình huống, thường là xấu hoặc không mong muốn) xảy ra đột ngột, bất ngờ hoặc sớm
Cause (an event or situation, typically one that is bad or undesirable) to happen suddenly, unexpectedly, or prematurely
The economic downturn precipitated widespread unemployment in the community.
Sự suy thoái kinh tế đã gây ra tình trạng thất nghiệp lan rộ trong cộng đồng.
The scandal precipitated a series of protests across the country.
Vụ bê bối đã gây ra một loạt cuộc biểu tình trên khắp đất nước.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp