Bản dịch của từ Precipitating trong tiếng Việt
Precipitating
Precipitating (Adjective)
The precipitating factor in the protest was the unfair treatment.
Yếu tố gây ra cuộc biểu tình là sự đối xử không công bằng.
Her precipitating action led to a heated argument among friends.
Hành động gây ra của cô ấy dẫn đến một cuộc tranh cãi gay gắt giữa bạn bè.
The precipitating incident escalated the tension in the community.
Sự cố gây ra đã làm leo thang căng thẳng trong cộng đồng.
Precipitating (Verb)
Nguyên nhân (một sự kiện hoặc tình huống, thường là xấu hoặc không mong muốn) xảy ra đột ngột, bất ngờ hoặc sớm.
Cause (an event or situation, typically one that is bad or undesirable) to happen suddenly, unexpectedly, or prematurely.
The economic downturn precipitated widespread unemployment in the community.
Sự suy thoái kinh tế đã gây ra tình trạng thất nghiệp lan rộ trong cộng đồng.
The scandal precipitated a series of protests across the country.
Vụ bê bối đã gây ra một loạt cuộc biểu tình trên khắp đất nước.
The new policy precipitated discontent among the citizens.
Chính sách mới đã gây ra sự bất mãn giữa các công dân.
Họ từ
Từ "precipitating" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là làm gia tăng hoặc gây ra một sự kiện xảy ra đột ngột. Trong hóa học, "precipitating" được dùng để chỉ quá trình kết tủa vật chất từ dung dịch. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách viết và phát âm của từ này đều giống nhau. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau: ở Anh, nó hay được áp dụng trong các lĩnh vực khoa học hơn, trong khi ở Mỹ, nó có thể được sử dụng trong các văn bản luật pháp và y tế.
Từ "precipitating" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "praecipitans", nghĩa là "rơi nhanh chóng". Nó xuất phát từ động từ "praecipito", bao gồm tiền tố "prae-" (trước) và động từ "capere" (nắm lấy). Trong ngữ cảnh khoa học, thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để chỉ sự lắng đọng, như trong hóa học khi một chất rắn hình thành từ dung dịch. Ngày nay, "precipitating" không chỉ đề cập đến hiện tượng vật lý mà còn được sử dụng trong tình huống diễn biến nhanh chóng của sự kiện.
Từ "precipitating" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong ngữ cảnh nghe và nói, nhưng có thể xuất hiện trong phần viết và đọc, nhất là trong chủ đề khoa học hoặc nghiên cứu. Trong các lĩnh vực khác, từ này thường được dùng để chỉ sự khởi phát hoặc thúc đẩy một biến cố, như trong y học (chẩn đoán bệnh), tâm lý học (khởi phát triệu chứng), hoặc trong hóa học (quá trình kết tủa).
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp