Bản dịch của từ Repression trong tiếng Việt
Repression

Repression (Noun)
The government's repression of dissent led to protests in the streets.
Việc chính phủ đàn áp những người bất đồng chính kiến đã dẫn đến các cuộc biểu tình trên đường phố.
The repression of freedom of speech stifled public discourse.
Việc đàn áp quyền tự do ngôn luận đã bóp nghẹt diễn ngôn của công chúng.
The repression of minority rights sparked international condemnation.
Việc đàn áp quyền của người thiểu số đã gây ra sự lên án quốc tế.
Kết hợp từ của Repression (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Social repression Đàn áp xã hội | Social repression can hinder freedom of expression in some communities. Sự đàn áp xã hội có thể ngăn cản tự do biểu đạt trong một số cộng đồng. |
Violent repression Đàn áp bạo lực | The violent repression of protests led to widespread condemnation. Sự đàn áp bạo lực của các cuộc biểu tình dẫn đến lời lẽ lên án lan rộng. |
State repression Đàn áp nhà nước | State repression violates human rights in society. Áp đặt nhà nước vi phạm quyền con người trong xã hội. |
Harsh repression Đàn áp tàn bạo | The government's harsh repression stifles freedom of speech in society. Sự đàn áp nghiêm khắc của chính phủ làm tắt tiếng nói tự do trong xã hội. |
Bloody repression Đàn áp đẫm máu | The bloody repression of protests shocked the community. Sự đàn áp đẫm máu của các cuộc biểu tình đã làm cho cộng đồng bàng hoàng. |
Họ từ
Repression là một thuật ngữ tâm lý học chỉ về việc hạn chế hoặc kìm nén những cảm xúc, tư tưởng hoặc ký ức không mong muốn, nhằm giảm thiểu sự đau khổ tâm lý. Trong ngữ cảnh chính trị, repression ám chỉ hành động kiểm soát hoặc đàn áp ý kiến, tự do dân sự hoặc hoạt động của các nhóm xã hội. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "repression" thường liên quan nhiều đến bối cảnh tâm lý, trong khi ở tiếng Anh Mỹ có thể được sử dụng rộng rãi hơn trong bối cảnh chính trị.
Từ "repression" có nguồn gốc từ tiếng La tinh "repressio", mang nghĩa là "kìm nén" hoặc "đè nén", từ động từ "reprimere", trong đó "re-" có nghĩa là "lại" và "premere" nghĩa là "nhấn". Từ thế kỷ 15, "repression" được sử dụng để chỉ việc kìm hãm cảm xúc hoặc hành vi. Hiện nay, nó được sử dụng rộng rãi trong tâm lý học và xã hội học, ám chỉ việc ngăn chặn hoặc kiểm soát sự thể hiện tự do của cảm xúc hoặc ý kiến.
Từ "repression" xuất hiện với tần suất đáng kể trong IELTS, đặc biệt ở các phần Reading và Writing, nơi thảo luận về các vấn đề xã hội và tâm lý. Trong phần Speaking, từ này ít được sử dụng hơn nhưng vẫn có thể xảy ra trong bối cảnh mô tả cảm xúc hoặc tình huống cá nhân. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "repression" thường liên quan đến việc kiềm chế cảm xúc, suy nghĩ hay hành vi do áp lực xã hội, chính trị hoặc tâm lý, đặc biệt trong các cuộc thảo luận về tâm lý học, xã hội học và chính trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

