Bản dịch của từ Reprioritizing trong tiếng Việt
Reprioritizing

Reprioritizing (Noun)
Sắp xếp lại các hạng mục cần giải quyết theo thứ tự quan trọng; việc thiết lập lại các ưu tiên cho một tập hợp các hạng mục.
The rearrangement of items to be dealt with in order of importance the reestablishment of priorities for a set of items.
Reprioritizing social issues can improve community engagement and participation.
Việc tái ưu tiên các vấn đề xã hội có thể cải thiện sự tham gia cộng đồng.
Reprioritizing healthcare is not easy for many local governments today.
Việc tái ưu tiên chăm sóc sức khỏe không dễ dàng cho nhiều chính quyền địa phương hôm nay.
Is reprioritizing education necessary for addressing social inequality?
Việc tái ưu tiên giáo dục có cần thiết để giải quyết bất bình đẳng xã hội không?
Từ "reprioritizing" có nghĩa là việc thay đổi thứ tự ưu tiên của các nhiệm vụ hoặc mục tiêu trong một kế hoạch hoặc dự án. Từ này có thể được phân tách thành hai phần: "re-" (lại) và "prioritize" (ưu tiên). Ở cả Anh Anh và Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự về nghĩa, nhưng trong tiếng Anh Mỹ, từ "prioritize" thường xuất hiện nhiều hơn trong văn cảnh công việc và quản lý. Cách phát âm cũng chỉ khác đôi chút, nhưng nghĩa cơ bản vẫn đồng nhất.
Từ "reprioritizing" được hình thành từ tiền tố "re-" có nguồn gốc từ tiếng Latin, nghĩa là "làm lại", và "prioritize", bắt nguồn từ tiếng Latin "prioritas", nghĩa là "điều ưu tiên". Lịch sử từ này gắn liền với quy trình xác định lại mức độ quan trọng của các nhiệm vụ hay mục tiêu trong quản lý thời gian và tổ chức. Hiện nay, "reprioritizing" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như kinh doanh và tâm lý học để chỉ việc thay đổi trọng tâm ưu tiên trong các quyết định và hành động.
Từ "reprioritizing" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, đọc và viết, từ này thường được gặp trong các ngữ cảnh liên quan đến quản lý thời gian, kế hoạch và định hướng lại mục tiêu. Trong phần Nói, nó có thể xuất hiện khi thảo luận về các chiến lược trong công việc hoặc học tập. Từ này chủ yếu được sử dụng trong các bài viết hoặc hội thảo về quản lý dự án và sự phát triển cá nhân.