Bản dịch của từ Reprise trong tiếng Việt

Reprise

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reprise (Noun)

ɹɪpɹˈɑɪz
ɹɪpɹˈiz
01

Một đoạn lặp đi lặp lại trong âm nhạc.

A repeated passage in music.

Ví dụ

The concert ended with a reprise of the main theme.

Buổi hòa nhạc kết thúc bằng một phần nhạc chính được lặp lại.

The band performed a reprise of their hit song.

Ban nhạc trình diễn một phần nhạc chính của bài hát nổi tiếng của họ.

The opera singer sang a beautiful reprise of the aria.

Ca sĩ opera hát một phần nhạc chính đẹp của bản hòa tấu.

Dạng danh từ của Reprise (Noun)

SingularPlural

Reprise

Reprises

Reprise (Verb)

ɹɪpɹˈɑɪz
ɹɪpɹˈiz
01

Lặp lại (một đoạn nhạc hoặc một màn trình diễn)

Repeat (a piece of music or a performance)

Ví dụ

The band will reprise their hit song at the charity concert.

Nhóm nhạc sẽ tái diễn bài hát nổi tiếng tại buổi gây quỹ từ thiện.

She plans to reprise her role in the upcoming theater production.

Cô ấy dự định tái diễn vai của mình trong vở kịch sắp tới.

The actor will reprise his iconic character in the movie sequel.

Diễn viên sẽ tái diễn nhân vật biểu tượng của mình trong phần tiếp theo của bộ phim.

Dạng động từ của Reprise (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Reprise

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Reprised

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Reprised

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Reprises

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Reprising

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/reprise/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reprise

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.