Bản dịch của từ Reprise trong tiếng Việt
Reprise

Reprise (Noun)
The concert ended with a reprise of the main theme.
Buổi hòa nhạc kết thúc bằng một phần nhạc chính được lặp lại.
The band performed a reprise of their hit song.
Ban nhạc trình diễn một phần nhạc chính của bài hát nổi tiếng của họ.
The opera singer sang a beautiful reprise of the aria.
Ca sĩ opera hát một phần nhạc chính đẹp của bản hòa tấu.
Dạng danh từ của Reprise (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Reprise | Reprises |
Reprise (Verb)
Lặp lại (một đoạn nhạc hoặc một màn trình diễn)
Repeat (a piece of music or a performance)
The band will reprise their hit song at the charity concert.
Nhóm nhạc sẽ tái diễn bài hát nổi tiếng tại buổi gây quỹ từ thiện.
She plans to reprise her role in the upcoming theater production.
Cô ấy dự định tái diễn vai của mình trong vở kịch sắp tới.
The actor will reprise his iconic character in the movie sequel.
Diễn viên sẽ tái diễn nhân vật biểu tượng của mình trong phần tiếp theo của bộ phim.
Dạng động từ của Reprise (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Reprise |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reprised |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reprised |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reprises |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reprising |
Họ từ
Từ "reprise" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, thể hiện ý nghĩa việc lặp lại một phần của một tác phẩm, thường là trong âm nhạc hoặc kịch. Trong tiếng Anh, "reprise" có thể được sử dụng để chỉ việc lặp lại một giai điệu hoặc một ý tưởng. Ở Anh và Mỹ, cách phát âm có chút khác biệt, nhưng ý nghĩa cơ bản vẫn giống nhau. Trong văn cảnh âm nhạc, "reprise" thường chỉ một đoạn nhạc được lặp lại, mang lại sự liên kết cho tác phẩm tổng thể.
Từ "reprise" bắt nguồn từ tiếng Pháp "reprise", có nguồn gốc từ động từ Latin "reprehendere", nghĩa là "lấy lại" hoặc "đề cập lại". Về mặt lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng trong âm nhạc để chỉ việc lặp lại một đoạn nhạc trước đó. Ngày nay, "reprise" không chỉ ám chỉ việc lặp lại mà còn được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, từ văn học đến nghệ thuật, để chỉ sự khôi phục hoặc biểu hiện lại một ý tưởng hoặc chủ đề.
Từ "reprise" thường xuất hiện với tần suất khá thấp trong các đề thi IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần chính là Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong ngữ cảnh âm nhạc và văn học, "reprise" thường được dùng để chỉ việc lặp lại một đoạn nhạc hoặc chủ đề. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng trong các cuộc thảo luận về phim ảnh và các sự kiện văn hóa khi đề cập đến việc tái khởi động hay lặp lại một ý tưởng trước đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp