Bản dịch của từ Reproach trong tiếng Việt
Reproach

Reproach (Noun)
Biểu hiện của sự không đồng tình hoặc thất vọng.
The expression of disapproval or disappointment.
Her reproach was evident in her stern gaze.
Sự trách móc của cô ấy rõ ràng trong ánh nhìn nghiêm khắc.
He felt her reproach for not attending the social event.
Anh ta cảm thấy sự trách móc của cô ấy vì không tham dự sự kiện xã hội.
The reproach in his voice was unmistakable.
Sự trách móc trong giọng điệu của anh ấy không thể nhầm lẫn.
Dạng danh từ của Reproach (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Reproach | Reproaches |
Kết hợp từ của Reproach (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Bitter reproach Lời trách mắng đắng | She couldn't hide her bitter reproach towards the unfair social system. Cô ấy không thể che giấu sự trách móc đắng đắng đối với hệ thống xã hội bất công. |
Mild reproach Sự khiển trách nhẹ nhàng | She gave him a mild reproach for being late. Cô ấy đã mắng nhẹ anh ấy vì đến muộn. |
Reproach (Verb)
Bày tỏ với (ai đó) sự không đồng tình hoặc thất vọng về hành động của họ.
Express to (someone) one's disapproval of or disappointment in their actions.
She reproached him for not attending the social gathering.
Cô ấy chỉ trích anh ta vì không tham dự buổi tụ họp xã hội.
The teacher reproached the student for cheating on the exam.
Giáo viên chỉ trích học sinh vì gian lận trong kỳ thi.
He reproaches his friend for being rude to the waiter.
Anh ấy chỉ trích bạn mình vì làm tổn thương đến người phục vụ.
Dạng động từ của Reproach (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Reproach |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reproached |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reproached |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reproaches |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reproaching |
Họ từ
Từ "reproach" có nghĩa là chỉ trích hoặc phê bình ai đó vì hành vi của họ, thường mang sắc thái trách móc nhẹ nhàng. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ về hình thức viết lẫn cách phát âm, tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, các khía cạnh nhấn mạnh và ngữ điệu có thể khác nhau. "Reproach" còn có thể biểu thị sự thất vọng hoặc không hài lòng, dẫn đến việc chỉ ra lỗi lầm hoặc thiếu sót của ai đó.
Từ "reproach" xuất phát từ tiếng Latin "reprochare", kết hợp giữa tiền tố "re-" có nghĩa là "lại" và "prochare" có nghĩa là "gọi". Từ này được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 14, mang ý nghĩa chỉ sự chỉ trích hoặc lên án một hành động nào đó. Sự phát triển nghĩa của từ liên quan đến ý tưởng phê phán, tố cáo, biểu đạt sự thất vọng hoặc không hài lòng về hành vi của người khác, phản ánh hệ quả của việc vi phạm quy chuẩn xã hội hay đạo đức.
Từ "reproach" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để diễn đạt sự chỉ trích hay phê bình, đặc biệt trong việc đánh giá hành vi hoặc quyết định của một cá nhân. Thông thường, từ này thường được tìm thấy trong các văn bản luận văn, bài phê bình hoặc trong các cuộc thảo luận về đạo đức và hành vi xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp