Bản dịch của từ Reproach trong tiếng Việt

Reproach

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reproach (Noun)

ɹɪpɹˈoʊtʃ
ɹipɹˈoʊtʃ
01

Biểu hiện của sự không đồng tình hoặc thất vọng.

The expression of disapproval or disappointment.

Ví dụ

Her reproach was evident in her stern gaze.

Sự trách móc của cô ấy rõ ràng trong ánh nhìn nghiêm khắc.

He felt her reproach for not attending the social event.

Anh ta cảm thấy sự trách móc của cô ấy vì không tham dự sự kiện xã hội.

The reproach in his voice was unmistakable.

Sự trách móc trong giọng điệu của anh ấy không thể nhầm lẫn.

Dạng danh từ của Reproach (Noun)

SingularPlural

Reproach

Reproaches

Kết hợp từ của Reproach (Noun)

CollocationVí dụ

Bitter reproach

Lời trách mắng đắng

She couldn't hide her bitter reproach towards the unfair social system.

Cô ấy không thể che giấu sự trách móc đắng đắng đối với hệ thống xã hội bất công.

Mild reproach

Sự khiển trách nhẹ nhàng

She gave him a mild reproach for being late.

Cô ấy đã mắng nhẹ anh ấy vì đến muộn.

Reproach (Verb)

ɹɪpɹˈoʊtʃ
ɹipɹˈoʊtʃ
01

Bày tỏ với (ai đó) sự không đồng tình hoặc thất vọng về hành động của họ.

Express to (someone) one's disapproval of or disappointment in their actions.

Ví dụ

She reproached him for not attending the social gathering.

Cô ấy chỉ trích anh ta vì không tham dự buổi tụ họp xã hội.

The teacher reproached the student for cheating on the exam.

Giáo viên chỉ trích học sinh vì gian lận trong kỳ thi.

He reproaches his friend for being rude to the waiter.

Anh ấy chỉ trích bạn mình vì làm tổn thương đến người phục vụ.

Dạng động từ của Reproach (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Reproach

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Reproached

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Reproached

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Reproaches

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Reproaching

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/reproach/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reproach

Không có idiom phù hợp