Bản dịch của từ Reprobating trong tiếng Việt
Reprobating

Reprobating (Verb)
Lên án mạnh mẽ là không xứng đáng, không thể chấp nhận hoặc xấu xa.
To condemn strongly as unworthy unacceptable or evil.
Many citizens are reprobating the government's unfair policies on housing.
Nhiều công dân đang chỉ trích các chính sách không công bằng về nhà ở của chính phủ.
They are not reprobating the actions of the local charity organization.
Họ không chỉ trích các hành động của tổ chức từ thiện địa phương.
Are people reprobating the recent rise in social inequality in America?
Có phải mọi người đang chỉ trích sự gia tăng bất bình đẳng xã hội gần đây ở Mỹ không?
Họ từ
Từ "reprobating" là dạng hiện tại phân từ của động từ "reprobate", có nghĩa là chỉ trích hoặc lên án hành vi hoặc cá nhân nào đó. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt về cách sử dụng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trọng âm có thể khác nhau nhẹ, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh vào âm tiết đầu, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh vào âm tiết thứ hai. "Reprobating" thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc đạo đức.
Từ "reprobating" có nguồn gốc từ tiếng Latin "reprobatus", một dạng quá khứ phân từ của động từ "reprobare", nghĩa là "phê phán" hoặc "từ chối". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ hành động chỉ trích hay lên án những hành vi hay quan điểm mà xã hội coi là sai trái. Ngày nay, "reprobating" vẫn giữ nghĩa tương tự, miêu tả hành động chỉ trích mạnh mẽ, thường mang tính đạo đức.
Từ "reprobating" là một thuật ngữ tương đối ít gặp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh học thuật hoặc văn chương. Từ này thường được sử dụng để diễn tả hành động chỉ trích hoặc lên án mạnh mẽ một hành vi, tư tưởng nào đó, thường liên quan đến các chủ đề như đạo đức hay xã hội. Trong cuộc sống hàng ngày, "reprobating" có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về quyết định chính trị hoặc giá trị văn hóa.