Bản dịch của từ Reproduced trong tiếng Việt
Reproduced

Reproduced (Verb)
The artist reproduced her famous painting for the exhibition in 2023.
Nghệ sĩ đã tái tạo bức tranh nổi tiếng của cô cho triển lãm năm 2023.
They did not reproduce the survey results accurately last year.
Họ đã không tái tạo kết quả khảo sát chính xác vào năm ngoái.
Did the committee reproduce the community feedback from the last meeting?
Ủy ban đã tái tạo phản hồi của cộng đồng từ cuộc họp trước chưa?
Dạng động từ của Reproduced (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Reproduce |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reproduced |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reproduced |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reproduces |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reproducing |
Họ từ
Từ "reproduced" là dạng quá khứ của động từ "reproduce", có nghĩa là tái sản xuất, sao chép hoặc tạo ra lại một cái gì đó. Trong ngữ cảnh khoa học, từ này thường được sử dụng để chỉ việc sản xuất các bản sao của một mẫu vật hay thông tin. Trong Anh-Mỹ, hình thức và nghĩa của từ này không có sự khác biệt đáng kể, tuy nhiên, trong ngữ cảnh pháp lý và xuất bản, "reproduced" có thể được hiểu là sự cho phép sao chép lại tài liệu dưới dạng văn bản hoặc hình ảnh.
Từ "reproduced" xuất phát từ tiếng Latinh "reproducere", trong đó "re-" có nghĩa là "lại" và "producere" có nghĩa là "sản xuất". Hệ thống từ này được hình thành trong thế kỷ 19, phản ánh quá trình tái tạo hoặc sản xuất lại một sản phẩm, hình ảnh, hoặc nội dung. Ý nghĩa hiện tại của từ này liên quan chặt chẽ đến sự tạo ra lại các hình thức ban đầu, cho thấy sự kết nối vững chắc giữa nguồn gốc và cách sử dụng hiện đại của nó trong các lĩnh vực như nghệ thuật, khoa học và công nghệ.
Từ "reproduced" thường xuất hiện trong các bối cảnh học thuật và khoa học, đặc biệt trong các bài thi IELTS, bao gồm bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường được sử dụng để mô tả quá trình sao chép hoặc tái hiện một nghiên cứu, dữ liệu hoặc lý thuyết. Trong phần Nói, nó có thể liên quan đến việc thảo luận về việc tái tạo kết quả thí nghiệm. Bối cảnh chung mà từ này hay xuất hiện bao gồm khoa học sinh học, nghiên cứu tâm lý học và báo cáo khoa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

