Bản dịch của từ Reproduces trong tiếng Việt
Reproduces

Reproduces (Verb)
The media often reproduces stories that attract public attention.
Truyền thông thường tái sản xuất những câu chuyện thu hút sự chú ý công chúng.
The community does not reproduce old stereotypes in discussions.
Cộng đồng không tái sản xuất những khuôn mẫu cũ trong các cuộc thảo luận.
How does social media reproduce trends so quickly?
Làm thế nào mạng xã hội tái sản xuất các xu hướng nhanh như vậy?
Dạng động từ của Reproduces (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Reproduce |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reproduced |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reproduced |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reproduces |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reproducing |
Reproduces (Noun)
Bản sao hoặc bản sao của một tác phẩm nghệ thuật, đặc biệt là bản in hoặc ảnh.
A copy or reproduction of a work of art especially a print or photograph.
The gallery reproduces famous paintings for educational purposes.
Bảo tàng tái sản xuất các bức tranh nổi tiếng cho mục đích giáo dục.
The museum does not reproduce any artworks without permission.
Bảo tàng không tái sản xuất bất kỳ tác phẩm nghệ thuật nào mà không có sự cho phép.
Does the gallery reproduce any contemporary art pieces?
Bảo tàng có tái sản xuất bất kỳ tác phẩm nghệ thuật đương đại nào không?
Reproduces (Phrase)
The scientist explains how bacteria reproduces in harsh environments.
Nhà khoa học giải thích cách vi khuẩn sinh sản trong môi trường khắc nghiệt.
Many animals do not reproduce in winter due to cold temperatures.
Nhiều loài động vật không sinh sản vào mùa đông vì nhiệt độ lạnh.
How often do plants reproduce in urban areas like New York?
Thực vật thường sinh sản bao lâu một lần ở các khu vực đô thị như New York?
Họ từ
Từ "reproduces" có nguồn gốc từ động từ "reproduce", mang nghĩa là tái tạo hoặc sinh sản. Trong tiếng Anh, từ này sử dụng phổ biến cả trong ngữ cảnh sinh học, khi nói về việc sinh sản của các loài sinh vật, cũng như trong nghệ thuật và khoa học, đề cập đến việc tạo ra bản sao hoặc phiên bản mới của một tác phẩm. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về từ này, cả hai đều phát âm và viết giống nhau, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào lĩnh vực chuyên môn.
Từ "reproduces" được hình thành từ tiền tố "re-" trong tiếng Latin, có nghĩa là "lại" hoặc "một lần nữa", kết hợp với động từ "producere", nghĩa là "sản xuất". Lịch sử từ này xuất phát từ thế kỷ 15, khi nó được sử dụng để chỉ hành động sản xuất hoặc tái tạo. Ngày nay, "reproduces" không chỉ liên quan đến việc sản xuất lại một sản phẩm vật lý, mà còn hàm ý trong lĩnh vực sinh học, nơi nó chỉ quá trình sinh sản và tái tạo sự sống.
Từ "reproduces" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần viết và nói liên quan đến khoa học tự nhiên, sinh học, và nghiên cứu. Tần suất sử dụng cao nhất của từ này liên quan đến sự sinh sản, sao chép thông tin, hoặc tái sản xuất trong ngữ cảnh học thuật. Ngoài ra, từ này cũng thường được dùng trong các cuộc thảo luận về môi trường hoặc công nghệ, nơi diễn đạt khả năng tạo ra hoặc làm lại sản phẩm hoặc hiện tượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

