Bản dịch của từ Reproduces trong tiếng Việt

Reproduces

Verb Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reproduces (Verb)

ɹipɹədˈusɪz
ɹipɹədˈusɪz
01

Sản xuất lại hoặc tạo một bản sao của.

Produce again or generate a copy of.

Ví dụ

The media often reproduces stories that attract public attention.

Truyền thông thường tái sản xuất những câu chuyện thu hút sự chú ý công chúng.

The community does not reproduce old stereotypes in discussions.

Cộng đồng không tái sản xuất những khuôn mẫu cũ trong các cuộc thảo luận.

How does social media reproduce trends so quickly?

Làm thế nào mạng xã hội tái sản xuất các xu hướng nhanh như vậy?

Dạng động từ của Reproduces (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Reproduce

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Reproduced

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Reproduced

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Reproduces

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Reproducing

Reproduces (Noun)

ˈrɛ.prəˌdu.sɪz
ˈrɛ.prəˌdu.sɪz
01

Bản sao hoặc bản sao của một tác phẩm nghệ thuật, đặc biệt là bản in hoặc ảnh.

A copy or reproduction of a work of art especially a print or photograph.

Ví dụ

The gallery reproduces famous paintings for educational purposes.

Bảo tàng tái sản xuất các bức tranh nổi tiếng cho mục đích giáo dục.

The museum does not reproduce any artworks without permission.

Bảo tàng không tái sản xuất bất kỳ tác phẩm nghệ thuật nào mà không có sự cho phép.

Does the gallery reproduce any contemporary art pieces?

Bảo tàng có tái sản xuất bất kỳ tác phẩm nghệ thuật đương đại nào không?

Reproduces (Phrase)

ˈrɛ.prəˌdu.sɪz
ˈrɛ.prəˌdu.sɪz
01

Tự sinh sản: (của các sinh vật sống) sinh ra con cái bằng sinh sản hữu tính hoặc vô tính.

Reproduce oneself of living organisms produce offspring by sexual or asexual reproduction.

Ví dụ

The scientist explains how bacteria reproduces in harsh environments.

Nhà khoa học giải thích cách vi khuẩn sinh sản trong môi trường khắc nghiệt.

Many animals do not reproduce in winter due to cold temperatures.

Nhiều loài động vật không sinh sản vào mùa đông vì nhiệt độ lạnh.

How often do plants reproduce in urban areas like New York?

Thực vật thường sinh sản bao lâu một lần ở các khu vực đô thị như New York?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/reproduces/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.3)
[...] Not only can captive species stand better chances of survival, they can also more frequently with lower mortality rates among their young [...]Trích: Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.3)
Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.3)
[...] This can be observed in many, albeit not all, zoos these days, which is admittedly instrumental in helping endangered species to more successfully and thrive more rapidly [...]Trích: Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.3)

Idiom with Reproduces

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.