Bản dịch của từ Reproductive organs trong tiếng Việt
Reproductive organs
Noun [U/C]
Reproductive organs (Noun)
ɹˌipɹədˈʌktɨv ˈɔɹɡənz
ɹˌipɹədˈʌktɨv ˈɔɹɡənz
Ví dụ
Reproductive organs are essential for human reproduction and population growth.
Cơ quan sinh sản rất quan trọng cho sự sinh sản của con người.
Reproductive organs do not function properly in some medical conditions.
Cơ quan sinh sản không hoạt động đúng cách trong một số tình trạng y tế.
What are the functions of reproductive organs in human beings?
Chức năng của cơ quan sinh sản ở con người là gì?
BETA
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Reproductive organs cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Reproductive organs
Không có idiom phù hợp