Bản dịch của từ Repugn trong tiếng Việt
Repugn

Repugn (Verb)
Để phản đối hoặc mâu thuẫn.
To oppose or contradict.
Many people repugn the idea of social inequality in our society.
Nhiều người phản đối ý tưởng về bất bình đẳng xã hội trong xã hội chúng ta.
They do not repugn the new policies aimed at reducing poverty.
Họ không phản đối các chính sách mới nhằm giảm nghèo.
Do citizens repugn the government's plans for urban development?
Liệu công dân có phản đối kế hoạch phát triển đô thị của chính phủ không?
Repugn (Noun)
Many people feel repugn for corruption in the government.
Nhiều người cảm thấy sự ghê tởm đối với tham nhũng trong chính phủ.
She does not display any repugn towards helping the homeless.
Cô ấy không thể hiện sự ghê tởm nào đối với việc giúp đỡ người vô gia cư.
Is repugn common in discussions about social justice?
Sự ghê tởm có phổ biến trong các cuộc thảo luận về công bằng xã hội không?
Họ từ
Từ "repugn" có nguồn gốc từ tiếng Latin "repugnare", có nghĩa là chống lại hoặc phản đối. Trong tiếng Anh, "repugn" ít được sử dụng trong ngữ cảnh hiện đại, thường mang nghĩa là gây cảm giác ghê tởm hoặc không chấp nhận điều gì đó. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết tương tự, nhưng có thể xuất hiện trong cả dạng "repugnant" hoặc "repugnance", từ này thường dùng trong ngữ cảnh chính thức hoặc triết học để diễn đạt sự phản đối mạnh mẽ.
Từ "repugn" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ "repugnare", có nghĩa là "chống lại" hoặc "đối kháng". Trong đó, "re-" có nghĩa là "trở lại" và "pugnare" phát sinh từ "pugnus", nghĩa là "nắm tay" hoặc "đánh nhau". Từ gốc này thể hiện sự kháng cự hoặc phản đối. Ngày nay, "repugn" được sử dụng để miêu tả cảm giác ghê tởm hoặc sự phản kháng mạnh mẽ đối với điều gì đó, thể hiện sự liên kết giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại.
Từ "repugn" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu là trong phần viết và nói, nơi thí sinh thường trình bày quan điểm cá nhân. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "repugn" thường được sử dụng để diễn tả cảm xúc mạnh mẽ về sự ghê tởm hoặc không chấp nhận đối với một hành động, ý tưởng hoặc tình huống nào đó. Từ này có thể thường thấy trong văn chương, phê bình xã hội, và các cuộc thảo luận về đạo đức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp