Bản dịch của từ Reputedly trong tiếng Việt
Reputedly

Reputedly (Adverb)
Theo những gì mọi người nói hoặc tin tưởng; được cho là.
According to what people say or believe; supposedly.
The singer reputedly donated a large sum to charity.
Ca sĩ được cho là đã quyên góp một số tiền lớn cho từ thiện.
The politician reputedly won the election by a narrow margin.
Chính trị gia được cho là đã giành chiến thắng trong cuộc bầu cử bằng một biên độ hẹp.
The company reputedly has a long history of success in business.
Công ty được cho là có một lịch sử lâu dài của thành công trong kinh doanh.
Từ "reputedly" có nghĩa là được cho là hoặc được xem như vậy bởi nhiều người, thường là dựa trên thông tin hoặc niềm tin phổ biến, nhưng không nhất thiết phải dựa trên chứng cứ chắc chắn. Từ này chủ yếu được sử dụng trong văn viết và báo chí để đưa ra những thông tin chưa được xác minh. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này với cách phát âm tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng.
Từ "reputedly" xuất phát từ động từ tiếng Latin "reputare", nghĩa là "suy nghĩ lại" hoặc "cân nhắc". Từ này được hình thành từ các yếu tố "re-" (lại) và "putare" (đặt, tính toán). Trong tiếng Anh, "reputedly" được sử dụng để chỉ điều gì đó được cho là đúng hoặc có danh tiếng, nhưng chưa được xác thực. Sự kết hợp giữa ý nghĩa ban đầu và cách sử dụng hiện tại cho thấy sự chú trọng vào việc đánh giá ý kiến từ xã hội về một đối tượng hay sự kiện.
Từ "reputedly" được sử dụng tương đối ít trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài kiểm tra viết và nói, với tần suất hạn chế. Trong bối cảnh rộng hơn, từ này thường được dùng trong các tình huống dẫn chứng, đặc biệt khi mô tả sự đáng tin cậy hoặc danh tiếng của một cá nhân, tổ chức hoặc địa điểm. Sự phổ biến của từ này thường thấy trong văn viết học thuật và báo chí, khi giới thiệu các thông tin hoặc quan điểm được công nhận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp