Bản dịch của từ Reputedly trong tiếng Việt

Reputedly

Adverb

Reputedly (Adverb)

ɹɪpjˈuɾɪdli
ɹɪpjˈuɾɪdli
01

Theo những gì mọi người nói hoặc tin tưởng; được cho là.

According to what people say or believe; supposedly.

Ví dụ

The singer reputedly donated a large sum to charity.

Ca sĩ được cho là đã quyên góp một số tiền lớn cho từ thiện.

The politician reputedly won the election by a narrow margin.

Chính trị gia được cho là đã giành chiến thắng trong cuộc bầu cử bằng một biên độ hẹp.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reputedly

Không có idiom phù hợp