Bản dịch của từ Requester trong tiếng Việt
Requester

Requester (Noun)
The requester asked for more information about the event.
Người yêu cầu hỏi thêm thông tin về sự kiện.
The social media platform received a lot of requests from requesters.
Nền tảng truyền thông xã hội nhận được nhiều yêu cầu từ người yêu cầu.
The requester submitted a formal request for financial assistance.
Người yêu cầu đã nộp một yêu cầu chính thức về viện trợ tài chính.
Requester (Verb)
The students requested more time to complete the assignment.
Các sinh viên yêu cầu thêm thời gian để hoàn thành bài tập.
She requested permission to attend the social event.
Cô ấy yêu cầu được phép tham dự sự kiện xã hội.
The charity organization requested donations for the cause.
Tổ chức từ thiện yêu cầu quyên góp cho mục đích đó.
Họ từ
"Requester" là danh từ chỉ người yêu cầu, thường được sử dụng trong các tình huống pháp lý hoặc hành chính, thể hiện một cá nhân hoặc tổ chức yêu cầu một dịch vụ, thông tin hoặc tài liệu nào đó. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ trong việc sử dụng từ này. Tuy nhiên, sự phổ biến của từ "requester" có phần tăng lên ở Mỹ, nơi thường xuyên áp dụng trong các quy trình trực tuyến hoặc dịch vụ khách hàng.
Từ "requester" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "requestare", có nghĩa là "yêu cầu" hoặc "thỉnh cầu". Trong tiếng Anh, từ này được hình thành bằng cách kết hợp tiền tố "re-" (trở lại) với "quest", có nguồn gốc từ tiếng Latin "quaerere" (tìm kiếm). Từ này đã xuất hiện trong ngôn ngữ từ thế kỷ 15 và hiện nay được sử dụng chủ yếu trong các tình huống liên quan đến việc yêu cầu thông tin, dịch vụ hoặc hỗ trợ từ một cá nhân hoặc hệ thống.
Từ "requester" có tần suất sử dụng khá thấp trong các bài thi IELTS, nhưng có thể gặp trong phần Nghe và Đọc, chủ yếu liên quan đến các tình huống hành chính hoặc dịch vụ. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong môi trường công nghệ thông tin và phát triển phần mềm, đặc biệt là trong các giao dịch trực tuyến hoặc yêu cầu dịch vụ. Nó thường chỉ đến người đưa ra yêu cầu trong một quy trình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



