Bản dịch của từ Requiescat trong tiếng Việt
Requiescat

Requiescat (Noun)
We held a requiescat for our friend John last Saturday.
Chúng tôi đã tổ chức một requiescat cho bạn John vào thứ Bảy trước.
Many people did not attend the requiescat for Sarah last week.
Nhiều người đã không tham dự requiescat cho Sarah tuần trước.
Did you participate in the requiescat for Mr. Thompson yesterday?
Bạn có tham gia requiescat cho ông Thompson hôm qua không?
"Requiescat" là một từ Latin có nghĩa là "hãy nghỉ ngơi" (tạm dịch) và thường được sử dụng trong ngữ cảnh tôn vinh người đã khuất, như trong câu nguyện "Requiescat in pace" (R.I.P). Từ này không có sự khác biệt về dạng viết giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau tùy vào vùng miền. Trong ngôn ngữ hiện đại, "requiescat" thường được sử dụng trong văn học hoặc nghi lễ tôn giáo, thể hiện sự tôn kính đối với những người đã mất.
Từ "requiescat" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bắt nguồn từ động từ "requiescere", có nghĩa là "nghỉ ngơi" hoặc "yên nghỉ". Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo để cầu nguyện cho linh hồn được nghỉ ngơi ở nơi an lành. Việc áp dụng từ này trong những tác phẩm văn học và văn hóa cho thấy sự kết nối giữa khái niệm về sự yên bình và cái chết, phản ánh quan niệm xa xưa về sự tiếp nối của cuộc sống tâm linh.
Từ "requiescat" là một từ Latin được dùng trong các ngữ cảnh văn học và tôn giáo, thường mang ý nghĩa "hãy nghỉ yên" hoặc "nghỉ ngơi trong bình an". Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít phổ biến, chủ yếu xuất hiện trong bài thi viết và nói với các chủ đề liên quan đến văn hóa hoặc triết lý. Tuy nhiên, nó không được sử dụng rộng rãi trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày, mà chủ yếu trong các tác phẩm nghệ thuật, văn học, hoặc lời cầu nguyện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp