Bản dịch của từ Requiescat trong tiếng Việt

Requiescat

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Requiescat (Noun)

ɹɛkwiˈɛskæt
ɹɛkwiˈɛskæt
01

Một lời chúc hay lời cầu nguyện cho sự an nghỉ của một người đã chết.

A wish or prayer for the repose of a dead person.

Ví dụ

We held a requiescat for our friend John last Saturday.

Chúng tôi đã tổ chức một requiescat cho bạn John vào thứ Bảy trước.

Many people did not attend the requiescat for Sarah last week.

Nhiều người đã không tham dự requiescat cho Sarah tuần trước.

Did you participate in the requiescat for Mr. Thompson yesterday?

Bạn có tham gia requiescat cho ông Thompson hôm qua không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/requiescat/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Requiescat

Không có idiom phù hợp