Bản dịch của từ Required from trong tiếng Việt

Required from

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Required from (Phrase)

ɹikwˈaɪɚd fɹˈʌm
ɹikwˈaɪɚd fɹˈʌm
01

Yêu cầu một cái gì đó là điều cần thiết.

It is essential to require something.

Ví dụ

It is required to volunteer for community service in high school.

Cần thiết phải tình nguyện cho dịch vụ cộng đồng ở trường trung học.

Volunteering is not required for all social programs in our city.

Tình nguyện không phải là điều cần thiết cho tất cả các chương trình xã hội trong thành phố của chúng tôi.

Is volunteering required for students in the social work program?

Có cần thiết tình nguyện cho sinh viên trong chương trình công tác xã hội không?

02

Cần phải bao gồm một cái gì đó.

It is necessary to include something.

Ví dụ

In social studies, teamwork is required for successful group projects.

Trong nghiên cứu xã hội, làm việc nhóm là điều cần thiết cho các dự án nhóm thành công.

Social events do not require formal attire; casual dress is acceptable.

Các sự kiện xã hội không yêu cầu trang phục trang trọng; trang phục thường là chấp nhận được.

Is participation in community service required for graduation at your school?

Việc tham gia dịch vụ cộng đồng có cần thiết để tốt nghiệp ở trường bạn không?

03

Bắt buộc phải có một cái gì đó.

It is mandatory to have something.

Ví dụ

In social events, a guest list is required from all attendees.

Trong các sự kiện xã hội, danh sách khách mời là bắt buộc từ tất cả mọi người.

A dress code is not required from participants at the picnic.

Quy định trang phục không bắt buộc từ những người tham gia buổi dã ngoại.

Is a formal invitation required from the host for the gathering?

Có cần một lời mời chính thức từ người tổ chức cho buổi gặp mặt không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Required from cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Old people ngày 24/10/2020
[...] Firstly, a larger portion of the population will financial assistance the government to sustain themselves for the course of their retirement [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Old people ngày 24/10/2020

Idiom with Required from

Không có idiom phù hợp