Bản dịch của từ Requires trong tiếng Việt
Requires

Requires (Verb)
Ngôi thứ ba số ít hiện tại đơn biểu thị yêu cầu.
Thirdperson singular simple present indicative of require.
The government requires citizens to participate in community service projects.
Chính phủ yêu cầu công dân tham gia các dự án phục vụ cộng đồng.
The school does not require students to wear uniforms every day.
Trường không yêu cầu học sinh phải mặc đồng phục mỗi ngày.
Does the city require residents to recycle their waste regularly?
Thành phố có yêu cầu cư dân phải tái chế rác thải thường xuyên không?
Dạng động từ của Requires (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Require |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Required |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Required |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Requires |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Requiring |
Họ từ
Từ "requires" là động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là "đòi hỏi" hoặc "yêu cầu". Từ này thường được sử dụng để chỉ sự cần thiết của một vật hoặc điều kiện nào đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "requires" giữ nguyên hình thức viết và phát âm, nhưng có khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng; ở Anh, từ này có thể được dùng phổ biến hơn trong bối cảnh giáo dục và quản lý, trong khi tại Mỹ, nó thường liên quan đến các yêu cầu trong công việc và hợp đồng.
Từ "requires" có nguồn gốc từ động từ La tinh "requirere", gồm tiền tố "re-" có nghĩa là "lại" và "quaerere" có nghĩa là "tìm kiếm". Trong tiếng Anh, từ này xuất hiện vào thế kỷ 14, mang ý nghĩa là "yêu cầu điều gì đó cần thiết". Sự kết hợp này phản ánh tính chất chủ động trong việc yêu cầu hoặc cần thiết một điều gì, phù hợp với nghĩa hiện nay của từ, thể hiện sự phụ thuộc vào điều kiện hoặc yêu cầu cụ thể.
Từ "requires" xuất hiện tương đối phổ biến trong bốn phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong các bài nghe và đọc, nơi yêu cầu thí sinh phải hiểu và xử lý yêu cầu, hoặc điều kiện trong các ngữ cảnh cụ thể. Trong phần viết và nói, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về yêu cầu, nghĩa vụ hoặc điều kiện cần thiết trong các tình huống học thuật và nghề nghiệp, thể hiện tính chất bắt buộc của một hành động hoặc quyết định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



