Bản dịch của từ Requiting trong tiếng Việt
Requiting

Requiting (Verb)
Many people are requiting their friends' kindness with gifts this holiday season.
Nhiều người đang đền đáp lòng tốt của bạn bè bằng quà trong mùa lễ này.
He is not requiting her help after she supported him last year.
Anh ấy không đền đáp sự giúp đỡ của cô ấy sau khi cô ấy hỗ trợ anh năm ngoái.
Are you requiting your parents' sacrifices for your education effectively?
Bạn có đang đền đáp những hy sinh của bố mẹ cho việc học của bạn không?
Dạng động từ của Requiting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Requite |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Requited |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Requited |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Requites |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Requiting |
Họ từ
Từ "requiting" là hình thức gerund hoặc phân từ hiện tại của động từ "requite", có nghĩa là đáp lại hoặc đền đáp, thường liên quan đến tình cảm hoặc hành động. Trong tiếng Anh, "requite" thường được sử dụng để chỉ việc trả lại tình cảm yêu thương hoặc sự thù hận. Cả hai biến thể Anh-Mỹ đều sử dụng từ này, nhưng "requite" thường ít gặp hơn và chủ yếu trong văn viết trang trọng; trong khi trong giao tiếp hàng ngày, người ta có thể sử dụng các từ như "return" để truyền đạt ý nghĩa tương tự.
Từ "requiting" có nguồn gốc từ động từ Latin "requitare", nghĩa là "trả lại" hoặc "đền đáp". Gốc từ này kết hợp tiền tố "re-" (trở lại) với "quitare" (giải phóng, trả). Trong tiếng Anh, "requiting" thường được sử dụng để chỉ hành động đền đáp tình yêu, lòng tốt hoặc sự giúp đỡ. Bản chất của từ này phản ánh một mối quan hệ tương hỗ, biểu thị sự công nhận và trả ơn trong các mối quan hệ xã hội.
Từ "requiting" thường không xuất hiện trong 4 thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất hạn hẹp của nó. "Requiting" chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh văn học hoặc triết học, ám chỉ đến hành động đền đáp hoặc trả lại một cách tương xứng. Trong các tình huống hàng ngày, từ này có thể được nhắc đến khi thảo luận về các mối quan hệ cá nhân hoặc trung tâm hơn phía hành động cư xử đạo đức và ứng xử.