Bản dịch của từ Rescheduling trong tiếng Việt
Rescheduling

Rescheduling (Verb)
She rescheduled the meeting for next Monday.
Cô ấy đã sắp xếp lại cuộc họp vào thứ Hai tới.
He did not want to reschedule the party due to conflicts.
Anh ấy không muốn sắp xếp lại bữa tiệc vì xung đột.
Did they reschedule the IELTS exam for a different time?
Họ đã sắp xếp lại kỳ thi IELTS vào thời gian khác chưa?
She rescheduled the meeting for next Monday.
Cô ấy đã sắp xếp lại cuộc họp cho thứ Hai tới.
He did not reschedule the appointment as requested.
Anh ấy không sắp xếp lại cuộc hẹn như yêu cầu.
Dạng động từ của Rescheduling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Reschedule |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Rescheduled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Rescheduled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reschedules |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Rescheduling |
Họ từ
Từ "rescheduling" là động từ có nghĩa là thay đổi thời gian của một sự kiện hoặc cuộc hẹn đã được định trước. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết và phát âm giống nhau, tuy nhiên, sự khác biệt có thể nằm ở ngữ điệu và một số từ liên quan trong ngữ cảnh. Việc rescheduling thường được áp dụng trong lĩnh vực quản lý thời gian, du lịch và tổ chức sự kiện, đòi hỏi sự linh hoạt và khả năng thích ứng với thay đổi.
Từ "rescheduling" bắt nguồn từ tiền tố "re-" trong tiếng Latin, có nghĩa là "lại" hoặc "mới", kết hợp với "schedule", được chuyển thể từ tiếng Latin "schedula", có nghĩa là "mảnh giấy" hoặc "danh sách". Trong lịch sử, từ này đã phát triển để chỉ hành động lập lại thời gian cho một sự kiện đã được lên kế hoạch. Ngày nay, "rescheduling" chỉ việc thay đổi thời gian của một cuộc hẹn hoặc sự kiện, phản ánh tính linh hoạt trong quản lý thời gian.
Từ "rescheduling" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong Listening và Speaking, khi thí sinh cần thảo luận về lịch trình. Trong Writing, từ này có thể được sử dụng trong các bài luận về quản lý thời gian hoặc công việc. Ngoài ra, "rescheduling" thường được sử dụng trong bối cảnh đổi lịch hẹn, cuộc họp hoặc các sự kiện khác, thể hiện sự linh hoạt và khả năng điều chỉnh trong tổ chức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
