Bản dịch của từ Rescript trong tiếng Việt

Rescript

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rescript (Noun)

ɹˈiskɹˌɪpt
ɹˈiskɹˌɪpt
01

Một sắc lệnh hoặc thông báo chính thức.

An official edict or announcement.

Ví dụ

The mayor issued a rescript about the new recycling program yesterday.

Thị trưởng đã ban hành một sắc lệnh về chương trình tái chế mới hôm qua.

The community did not receive the rescript about the park closure.

Cộng đồng không nhận được sắc lệnh về việc đóng cửa công viên.

Did the council send the rescript regarding the upcoming community event?

Hội đồng có gửi sắc lệnh về sự kiện cộng đồng sắp tới không?

Rescript (Verb)

ɹˈiskɹˌɪpt
ɹˈiskɹˌɪpt
01

Xem lại hoặc viết lại.

Revise or rewrite.

Ví dụ

The committee will rescript the policy to improve community engagement.

Ủy ban sẽ viết lại chính sách để cải thiện sự tham gia cộng đồng.

They did not rescript the proposal after receiving feedback from citizens.

Họ đã không viết lại đề xuất sau khi nhận phản hồi từ công dân.

Will the council rescript the social guidelines for better clarity?

Hội đồng có viết lại các hướng dẫn xã hội để rõ ràng hơn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rescript/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rescript

Không có idiom phù hợp