Bản dịch của từ Reseda trong tiếng Việt
Reseda

Reseda (Noun)
Một loại cây thuộc chi reseda (họ resedaceae), đặc biệt là (trong làm vườn) mignonette.
A plant of the genus reseda (family resedaceae ), especially (in gardening) a mignonette.
She planted reseda in her garden for its pleasant fragrance.
Cô ấy trồng reseda trong vườn của mình vì hương thơm dễ chịu.
The social club organized a reseda planting event for members.
Câu lạc bộ xã hội tổ chức sự kiện trồng reseda cho các thành viên.
The reseda flowers bloomed beautifully in the community garden.
Những bông hoa reseda nở rộ đẹp ở vườn cộng đồng.
Họ từ
Reseda là tên gọi của một chi thực vật thuộc họ Resedaceae, bao gồm khoảng 60 loài. Thực vật này chủ yếu được tìm thấy ở châu Âu, châu Á và Bắc Phi. Reseda thường được biết đến với khả năng sản xuất phẩm nhuộm tự nhiên từ hoa và lá, dùng trong ngành dệt may. Từ này không có sự phân biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, vì vậy cả hai phiên bản đều sử dụng "reseda" nhưng có thể khác biệt trong ngữ điệu và sắc thái nhấn mạnh.
Từ "reseda" xuất phát từ tiếng Latinh "reseda", có nghĩa là "thuốc chữa bệnh" hoặc "thảo dược". Từ này được sử dụng để chỉ một chi thực vật thuộc họ Resedaceae, thường được biết đến với khả năng làm thuốc và nhuộm vải. Trong lịch sử, reseda đã được sử dụng trong y học cổ truyền và là biểu tượng cho sự chữa lành. Ý nghĩa hiện tại vẫn giữ nguyên tính chất thực vật và ứng dụng trong dược liệu.
Từ "reseda" là tên gọi của một chi thực vật, thường được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học và thực vật học. Tần suất xuất hiện của từ này trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) là khá thấp, vì nó không phải là từ vựng phổ biến trong các kì thi này, chủ yếu do tính chất chuyên ngành của nó. Trong ngữ cảnh khác, "reseda" thường được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về thảo mộc, cây cỏ hay trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và dược phẩm nơi nó được dùng làm nguyên liệu tự nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp