Bản dịch của từ Reseda trong tiếng Việt

Reseda

Noun [U/C]

Reseda (Noun)

ɹɛsˈeidə
ɹɪsˈidə
01

Một loại cây thuộc chi reseda (họ resedaceae), đặc biệt là (trong làm vườn) mignonette.

A plant of the genus reseda (family resedaceae ), especially (in gardening) a mignonette.

Ví dụ

She planted reseda in her garden for its pleasant fragrance.

Cô ấy trồng reseda trong vườn của mình vì hương thơm dễ chịu.

The social club organized a reseda planting event for members.

Câu lạc bộ xã hội tổ chức sự kiện trồng reseda cho các thành viên.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reseda

Không có idiom phù hợp