Bản dịch của từ Resensitize trong tiếng Việt
Resensitize

Resensitize (Verb)
Social media can resensitize people to global issues like poverty.
Mạng xã hội có thể khiến mọi người nhạy cảm trở lại với các vấn đề toàn cầu như nghèo đói.
They do not resensitize individuals to social injustices effectively.
Họ không làm cho các cá nhân nhạy cảm trở lại với bất công xã hội một cách hiệu quả.
Can documentaries resensitize viewers to climate change effects?
Các bộ phim tài liệu có thể khiến người xem nhạy cảm trở lại với tác động của biến đổi khí hậu không?
"Resensitize" là một động từ tiếng Anh có nghĩa là làm cho cảm nhận trở lại hoặc tăng cường cảm giác cảm thụ. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh nghiên cứu y học, đặc biệt trong lĩnh vực điều trị cảm giác và phản ứng của hệ thần kinh. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều có cách viết và phát âm tương tự, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào các phương pháp điều trị hoặc nghiên cứu cụ thể.
Từ "resensitize" được cấu thành từ tiền tố "re-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "re-", có nghĩa là "lại" hoặc "một lần nữa", và động từ "sensitize" xuất phát từ tiếng Latinh "sensibilis", có nghĩa là "đáng cảm nhận" hoặc "có khả năng cảm nhận". Từ này trong ngữ cảnh hiện tại chỉ việc làm cho một cá nhân hoặc đối tượng trở nên nhạy cảm trở lại với một tác nhân nào đó, thường được sử dụng trong tâm lý học và y học nhằm chỉ về quá trình phục hồi khả năng cảm thụ.
Từ "resensitize" không thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên ngành của nó. Thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học và tâm lý học để chỉ quá trình tái nhạy cảm hóa các cơ quan cảm giác hoặc tâm lý sau khi đã bị giảm nhạy. Từ này cũng có thể xuất hiện trong nghiên cứu về hành vi và mô hình học tập, nhưng không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.