Bản dịch của từ Reservation system trong tiếng Việt

Reservation system

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reservation system (Noun)

ɹˌɛzɚvˈeɪʃən sˈɪstəm
ɹˌɛzɚvˈeɪʃən sˈɪstəm
01

Hệ thống cho phép cá nhân đặt trước chỗ ở hoặc dịch vụ.

A system that allows individuals to book accommodations or services in advance.

Ví dụ

The reservation system helped families book hotels for the summer vacation.

Hệ thống đặt chỗ đã giúp các gia đình đặt khách sạn cho kỳ nghỉ hè.

Many people do not trust the online reservation system for restaurants.

Nhiều người không tin tưởng hệ thống đặt chỗ trực tuyến cho nhà hàng.

Is the reservation system easy to use for booking events?

Hệ thống đặt chỗ có dễ sử dụng để đặt sự kiện không?

02

Một phương pháp quản lý khả năng sẵn có và nhu cầu đối với một số dịch vụ hoặc sản phẩm.

A method for managing availability and demand for certain services or products.

Ví dụ

The new reservation system improved restaurant bookings in New York City.

Hệ thống đặt chỗ mới đã cải thiện việc đặt bàn ở New York.

Many people do not understand how the reservation system works.

Nhiều người không hiểu cách hoạt động của hệ thống đặt chỗ.

How does the reservation system help manage hotel availability?

Hệ thống đặt chỗ giúp quản lý sự có sẵn của khách sạn như thế nào?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Reservation system cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reservation system

Không có idiom phù hợp