Bản dịch của từ Reservation system trong tiếng Việt
Reservation system

Reservation system (Noun)
The reservation system helped families book hotels for the summer vacation.
Hệ thống đặt chỗ đã giúp các gia đình đặt khách sạn cho kỳ nghỉ hè.
Many people do not trust the online reservation system for restaurants.
Nhiều người không tin tưởng hệ thống đặt chỗ trực tuyến cho nhà hàng.
Is the reservation system easy to use for booking events?
Hệ thống đặt chỗ có dễ sử dụng để đặt sự kiện không?
Một phương pháp quản lý khả năng sẵn có và nhu cầu đối với một số dịch vụ hoặc sản phẩm.
A method for managing availability and demand for certain services or products.
The new reservation system improved restaurant bookings in New York City.
Hệ thống đặt chỗ mới đã cải thiện việc đặt bàn ở New York.
Many people do not understand how the reservation system works.
Nhiều người không hiểu cách hoạt động của hệ thống đặt chỗ.
How does the reservation system help manage hotel availability?
Hệ thống đặt chỗ giúp quản lý sự có sẵn của khách sạn như thế nào?