Bản dịch của từ Reserved ticket trong tiếng Việt
Reserved ticket

Reserved ticket (Idiom)
I always reserve a ticket for my sister when we travel.
Tôi luôn đặt vé cho em gái khi chúng tôi đi du lịch.
She did not have a reserved ticket and had to wait.
Cô ấy không có vé đặt trước và phải đợi.
Do you have a reserved ticket for the concert tomorrow?
Bạn có vé đặt trước cho buổi hòa nhạc ngày mai không?
"Vé đặt chỗ" (reserved ticket) là thuật ngữ chỉ loại vé được giữ trước cho một cá nhân nhằm đảm bảo quyền lợi sử dụng trong một sự kiện hoặc phương tiện vận chuyển cụ thể. Trong tiếng Anh, phiên bản Mỹ "reserved ticket" và Anh "reserved ticket" có cách viết giống nhau và ý nghĩa tương đương. Tuy nhiên, trong giao tiếp, người Anh có thể nhấn mạnh hơn vào việc sử dụng vé trong các hoạt động nghệ thuật như hòa nhạc hay nhà hát, trong khi người Mỹ thường nhấn mạnh vào các phương tiện như máy bay hoặc tàu hỏa.
Từ "reserved" có nguồn gốc từ tiếng Latin "reservare", nghĩa là "giữ lại" hay "bảo lưu". Trong tiếng Pháp, từ này được chuyển thể thành "réserver". Lịch sử của từ này liên quan đến khái niệm bảo đảm một cái gì đó cho một người hoặc mục đích cụ thể. Ngày nay, "reserved ticket" chỉ vé được giữ chỗ trước, thể hiện sự chắc chắn và cam kết trong việc sử dụng dịch vụ vận tải hoặc sự kiện, phản ánh tính chất bảo lưu xuất phát từ nguyên nghĩa.
"Cụm từ 'reserved ticket' thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến việc đặt chỗ trước cho các phương tiện vận chuyển hoặc sự kiện. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm từ này có thể xuất hiện trong phần Nghe và Đọc với tần suất trung bình, thường liên quan đến thông tin du lịch hoặc đặt vé sự kiện. Ngoài ra, nó còn được sử dụng phổ biến trong các tình huống giao dịch thương mại, bao gồm đặt vé máy bay và tham dự các buổi hòa nhạc hay thể thao".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
