Bản dịch của từ Residence permit trong tiếng Việt
Residence permit

Residence permit (Noun)
Một tài liệu do chính phủ cấp cho phép một người được sống ở một quốc gia mà họ không phải là công dân.
A document issued by a government that gives a person permission to live in a country where they are not a citizen.
She received her residence permit after two months of waiting.
Cô ấy nhận được giấy phép cư trú sau hai tháng chờ đợi.
Many students do not have a residence permit in the USA.
Nhiều sinh viên không có giấy phép cư trú ở Mỹ.
How can I apply for a residence permit in Canada?
Làm thế nào tôi có thể xin giấy phép cư trú ở Canada?
Giấy phép cư trú là một tài liệu pháp lý cho phép cá nhân tạm trú hoặc định cư tại một quốc gia nhất định trong một khoảng thời gian cụ thể. Giấy phép này thường được cấp cho người nước ngoài, cho phép họ sinh sống, làm việc và học tập tùy vào quy định của quốc gia đó. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự phân biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt về quy trình cấp phát và yêu cầu pháp lý giữa hai vùng này.