Bản dịch của từ Residence permit trong tiếng Việt
Residence permit
Noun [U/C]
Residence permit (Noun)
01
Một tài liệu do chính phủ cấp cho phép một người được sống ở một quốc gia mà họ không phải là công dân.
A document issued by a government that gives a person permission to live in a country where they are not a citizen.
Ví dụ
She received her residence permit after two months of waiting.
Cô ấy nhận được giấy phép cư trú sau hai tháng chờ đợi.
Many students do not have a residence permit in the USA.
Nhiều sinh viên không có giấy phép cư trú ở Mỹ.
How can I apply for a residence permit in Canada?
Làm thế nào tôi có thể xin giấy phép cư trú ở Canada?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Residence permit
Không có idiom phù hợp