Bản dịch của từ Residentiary trong tiếng Việt
Residentiary
Residentiary (Adjective)
The residentiary community center hosts various social events.
Trung tâm cộng đồng cư trú tổ chức nhiều sự kiện xã hội.
She is involved in residentiary programs aimed at community development.
Cô tham gia các chương trình cư trú nhằm phát triển cộng đồng.
The residentiary neighborhood provides support for local residents.
Khu phố cư trú cung cấp hỗ trợ cho cư dân địa phương.
Residentiary (Noun)
Một quy tắc cư trú.
A residentiary canon.
The residentiary attended the social event at the community center.
Người cư trú tham dự sự kiện xã hội tại trung tâm cộng đồng.
The residentiary's duties include organizing neighborhood gatherings.
Công việc của người cư trú bao gồm tổ chức các buổi gặp gỡ hàng xóm.
The residentiary is an integral part of the local social fabric.
Người cư trú là một phần quan trọng của cấu trúc xã hội địa phương.
Từ "residentiary" chỉ một cá nhân có quyền hoặc trách nhiệm cư trú lâu dài tại một địa điểm cụ thể, thường liên quan đến các trường hợp như giáo sĩ, học giả hoặc người đứng đầu một tổ chức. Từ này không phổ biến trong Ngôn ngữ Anh hàng ngày và có thể được coi là hình thức chính thức hơn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về cách sử dụng, tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa hai vùng miền.
Từ "residentiary" xuất phát từ gốc Latinh "residens", có nghĩa là "sống lại" hoặc "cư trú", từ động từ "residere", mang nghĩa là "ở lại". Trong lịch sử, thuật ngữ này thường chỉ những cá nhân có trách nhiệm sống và làm việc trong một địa điểm cố định, thường là liên quan đến các vị trí tôn giáo hoặc học thuật. Ngày nay, "residentiary" được dùng để chỉ những người cư trú thường xuyên trong một tổ chức hoặc cộng đồng nhất định, gắn liền với sự liên kết và trách nhiệm với nơi cư trú.
Từ "residentiary" khá hiếm gặp trong các phần của kỳ thi IELTS, nhưng có thể tìm thấy trong ngữ cảnh của việc thảo luận về cư trú, đặc biệt là trong các bài viết học thuật liên quan đến luật pháp hoặc chính sách dân cư. Từ này thường được sử dụng trong các văn bản về vị trí pháp lý của cá nhân trong một tổ chức hoặc khu vực địa lý nhất định. Ngoài ra, nó cũng xuất hiện trong các cuộc hội thảo hoặc nghiên cứu về cộng đồng cư dân.