Bản dịch của từ Residentiary trong tiếng Việt

Residentiary

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Residentiary (Adjective)

ɹˌɛzɪdˈɛnʃəɹi
ɹˌɛzɪdˈɛnʃəɹi
01

Liên quan đến hoặc liên quan đến nơi cư trú ở một nơi.

Relating to or involving residence in a place.

Ví dụ

The residentiary community center hosts various social events.

Trung tâm cộng đồng cư trú tổ chức nhiều sự kiện xã hội.

She is involved in residentiary programs aimed at community development.

Cô tham gia các chương trình cư trú nhằm phát triển cộng đồng.

The residentiary neighborhood provides support for local residents.

Khu phố cư trú cung cấp hỗ trợ cho cư dân địa phương.

Residentiary (Noun)

ɹˌɛzɪdˈɛnʃəɹi
ɹˌɛzɪdˈɛnʃəɹi
01

Một quy tắc cư trú.

A residentiary canon.

Ví dụ

The residentiary attended the social event at the community center.

Người cư trú tham dự sự kiện xã hội tại trung tâm cộng đồng.

The residentiary's duties include organizing neighborhood gatherings.

Công việc của người cư trú bao gồm tổ chức các buổi gặp gỡ hàng xóm.

The residentiary is an integral part of the local social fabric.

Người cư trú là một phần quan trọng của cấu trúc xã hội địa phương.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Residentiary cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Residentiary

Không có idiom phù hợp