Bản dịch của từ Residual risk trong tiếng Việt
Residual risk
Noun [U/C]

Residual risk (Noun)
ɹɨzˈɪdʒuəl ɹˈɪsk
ɹɨzˈɪdʒuəl ɹˈɪsk
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Rủi ro vẫn tồn tại sau khi đã áp dụng các chiến lược giảm thiểu.
Risk that persists after mitigation strategies have been applied.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Residual risk
Không có idiom phù hợp