Bản dịch của từ Residual risk trong tiếng Việt

Residual risk

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Residual risk (Noun)

ɹɨzˈɪdʒuəl ɹˈɪsk
ɹɨzˈɪdʒuəl ɹˈɪsk
01

Rủi ro còn lại sau khi tất cả nỗ lực để xác định và loại bỏ rủi ro đã được thực hiện.

The risk that remains after all efforts to identify and eliminate risk have been made.

Ví dụ

Residual risk exists in every social project, even after thorough planning.

Rủi ro còn lại tồn tại trong mọi dự án xã hội, ngay cả khi lập kế hoạch kỹ lưỡng.

There is no residual risk in this charity initiative according to the report.

Không có rủi ro còn lại trong sáng kiến từ thiện này theo báo cáo.

What residual risk remains after implementing the new social policy in 2023?

Rủi ro còn lại nào sau khi thực hiện chính sách xã hội mới năm 2023?

02

Rủi ro vẫn tồn tại sau khi đã áp dụng các chiến lược giảm thiểu.

Risk that persists after mitigation strategies have been applied.

Ví dụ

Residual risk remains after implementing community safety programs in Chicago.

Rủi ro còn lại vẫn tồn tại sau khi thực hiện các chương trình an toàn cộng đồng ở Chicago.

Residual risk does not disappear despite new social policies in Detroit.

Rủi ro còn lại không biến mất mặc dù có các chính sách xã hội mới ở Detroit.

What is the residual risk after the social intervention in New York?

Rủi ro còn lại là gì sau can thiệp xã hội ở New York?

03

Rủi ro còn lại tồn tại ngay cả khi các biện pháp kiểm soát được thực hiện.

The leftover risk that exists even after controls are implemented.

Ví dụ

Residual risk remains after implementing safety measures in public transportation.

Rủi ro còn lại vẫn tồn tại sau khi áp dụng biện pháp an toàn trong giao thông công cộng.

There is no residual risk in the new community health program.

Không có rủi ro còn lại trong chương trình y tế cộng đồng mới.

What is the residual risk after the new social policy is applied?

Rủi ro còn lại là gì sau khi chính sách xã hội mới được áp dụng?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/residual risk/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Residual risk

Không có idiom phù hợp