Bản dịch của từ Residual risk trong tiếng Việt
Residual risk
Noun [U/C]

Residual risk(Noun)
ɹɨzˈɪdʒuəl ɹˈɪsk
ɹɨzˈɪdʒuəl ɹˈɪsk
Ví dụ
02
Rủi ro vẫn tồn tại sau khi đã áp dụng các chiến lược giảm thiểu.
Risk that persists after mitigation strategies have been applied.
Ví dụ
