Bản dịch của từ Residual risk trong tiếng Việt
Residual risk

Residual risk (Noun)
Residual risk exists in every social project, even after thorough planning.
Rủi ro còn lại tồn tại trong mọi dự án xã hội, ngay cả khi lập kế hoạch kỹ lưỡng.
There is no residual risk in this charity initiative according to the report.
Không có rủi ro còn lại trong sáng kiến từ thiện này theo báo cáo.
What residual risk remains after implementing the new social policy in 2023?
Rủi ro còn lại nào sau khi thực hiện chính sách xã hội mới năm 2023?
Rủi ro vẫn tồn tại sau khi đã áp dụng các chiến lược giảm thiểu.
Risk that persists after mitigation strategies have been applied.
Residual risk remains after implementing community safety programs in Chicago.
Rủi ro còn lại vẫn tồn tại sau khi thực hiện các chương trình an toàn cộng đồng ở Chicago.
Residual risk does not disappear despite new social policies in Detroit.
Rủi ro còn lại không biến mất mặc dù có các chính sách xã hội mới ở Detroit.
What is the residual risk after the social intervention in New York?
Rủi ro còn lại là gì sau can thiệp xã hội ở New York?
Residual risk remains after implementing safety measures in public transportation.
Rủi ro còn lại vẫn tồn tại sau khi áp dụng biện pháp an toàn trong giao thông công cộng.
There is no residual risk in the new community health program.
Không có rủi ro còn lại trong chương trình y tế cộng đồng mới.
What is the residual risk after the new social policy is applied?
Rủi ro còn lại là gì sau khi chính sách xã hội mới được áp dụng?