Bản dịch của từ Residuals trong tiếng Việt

Residuals

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Residuals (Noun)

ɹɪzˈɪdʒulz
ɹɪzˈɪdʒulz
01

Cái gì đó còn lại sau khi phần lớn hơn đã được sử dụng, loại bỏ hoặc phá hủy.

Something that remains after the greater part has been used removed or destroyed.

Ví dụ

The residuals of the event were a few leftover decorations.

Những phần còn lại của sự kiện là một số trang trí còn sót lại.

There were no residuals from the meeting as everything was cleared.

Không có phần dư thừa từ cuộc họp vì mọi thứ đã được dọn sạch.

Did you notice any residuals after the party ended?

Bạn có nhận ra bất kỳ phần còn lại nào sau khi bữa tiệc kết thúc không?

Residuals (Noun Countable)

ɹɪzˈɪdʒulz
ɹɪzˈɪdʒulz
01

Một lượng hoặc chất còn lại.

A residual quantity or substance.

Ví dụ

She measured the residuals of pollution in the river.

Cô ấy đã đo lường các dư lượng ô nhiễm trong sông.

There were no residuals of chemicals found in the soil.

Không có dư lượng hóa chất nào được tìm thấy trong đất.

Did you analyze the residuals of waste production in the city?

Bạn đã phân tích các dư lượng sản xuất rác thải trong thành phố chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/residuals/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Residuals

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.