Bản dịch của từ Resignment trong tiếng Việt
Resignment

Resignment (Noun)
Hành vi từ chức; chất lượng hoặc thực tế của việc từ chức; sự từ chức.
The act of resigning; the quality or fact of being resigned; resignation.
Her resignment from the company surprised everyone.
Việc cô từ chức khỏi công ty khiến mọi người ngạc nhiên.
The resignment of the CEO caused a stir in the social circles.
Việc CEO từ chức đã gây xôn xao dư luận xã hội.
Resignment is sometimes a difficult decision to make in social settings.
Từ chức đôi khi là một quyết định khó thực hiện trong môi trường xã hội.
Từ "resignment" thường được hiểu là hành động từ chức hoặc từ bỏ một vị trí nào đó. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng "resignment" không phải là từ phổ biến trong tiếng Anh hiện đại; từ "resignation" thường được sử dụng hơn trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Trong khi "resignation" chỉ ra sự chấp nhận hoặc đồng ý với một tình huống không mong muốn, "resignment" có thể được coi là một dạng lý thuyết hơn, không được công nhận rộng rãi. Góc độ sử dụng, "resignation" thường liên quan đến việc rời bỏ công việc, trong khi "resignment" ít được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức.
Từ "resignment" có nguồn gốc từ tiếng Latin "resignare", trong đó "re-" có nghĩa là "lại" và "signare" có nghĩa là "đánh dấu" hay "ký". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý để chỉ hành động từ bỏ quyền lực hoặc vị trí. Ngày nay, "resignment" được hiểu là hành động chấp nhận sự thất bại hoặc chuyển giao một tình huống khó khăn một cách bình tĩnh, phản ánh quá trình đánh dấu lại vị trí của bản thân trong cuộc sống.
Từ "resignment" ít được sử dụng trong bốn phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) so với các từ đồng nghĩa như "resignation" hoặc "acceptance". Trong ngữ cảnh học thuật, "resignment" thường xuất hiện trong các bài viết liên quan đến tâm lý học hoặc triết học, thể hiện sự chấp nhận một hoàn cảnh. Từ này thường được sử dụng khi thảo luận về cảm xúc đối với những tình huống không thể thay đổi, như bệnh tật hoặc mất mát.