Bản dịch của từ Resignment trong tiếng Việt

Resignment

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Resignment (Noun)

ɹɨzˈɪɡnmənt
ɹɨzˈɪɡnmənt
01

Hành vi từ chức; chất lượng hoặc thực tế của việc từ chức; sự từ chức.

The act of resigning; the quality or fact of being resigned; resignation.

Ví dụ

Her resignment from the company surprised everyone.

Việc cô từ chức khỏi công ty khiến mọi người ngạc nhiên.

The resignment of the CEO caused a stir in the social circles.

Việc CEO từ chức đã gây xôn xao dư luận xã hội.

Resignment is sometimes a difficult decision to make in social settings.

Từ chức đôi khi là một quyết định khó thực hiện trong môi trường xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/resignment/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Resignment

Không có idiom phù hợp