Bản dịch của từ Resister trong tiếng Việt
Resister

Resister (Noun)
Many resisters protested against the new law in downtown Chicago.
Nhiều người phản kháng đã biểu tình chống lại luật mới ở Chicago.
The resister did not agree with the government's decision on climate change.
Người phản kháng không đồng ý với quyết định của chính phủ về biến đổi khí hậu.
Are resisters effective in creating social change in our society?
Liệu những người phản kháng có hiệu quả trong việc tạo ra sự thay đổi xã hội không?
Resister (Verb)
Many citizens resister the new law about social media restrictions.
Nhiều công dân phản đối luật mới về hạn chế mạng xã hội.
People do not resister unfair treatment in their communities.
Mọi người không phản đối sự đối xử không công bằng trong cộng đồng.
Why do some groups resister changes in social policies?
Tại sao một số nhóm lại phản đối những thay đổi trong chính sách xã hội?
Họ từ
Từ "resister" trong tiếng Anh chỉ người hoặc đối tượng tham gia vào hành động phản kháng hoặc chống lại một hệ thống, quan niệm hay chính quyền. Trong ngữ cảnh này, "resister" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về chính trị, xã hội và phong trào phản kháng. Ở Anh và Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau tùy vào bối cảnh văn hóa và chính trị của từng khu vực.
Từ "resister" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "resistere", được hình thành từ tiền tố "re-" nghĩa là "trở lại" và động từ "stare" nghĩa là "đứng". Nguyên gốc có nghĩa là "đứng vững lại" hay "chống lại". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ những người phản kháng hoặc chống lại áp lực từ bên ngoài. Hiện nay, nó chỉ những cá nhân hoặc nhóm đứng lên chống đối, kháng cự lại các hình thức áp bức hoặc bất công.
Từ "resister" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, không thường được sử dụng trong ngữ cảnh bài thi. Tuy nhiên, trong các tình huống khác, "resister" thường được dùng trong lĩnh vực khoa học và kỹ thuật, chỉ những vật liệu hoặc thiết bị có khả năng chống lại các yếu tố bên ngoài hoặc phản ứng hóa học. Từ này cũng có thể được áp dụng trong các bối cảnh chính trị, để chỉ những người chống lại sự áp bức hoặc bất công.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


