Bản dịch của từ Resizing trong tiếng Việt

Resizing

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Resizing(Noun)

rɪsˈaɪzɪŋ
rɪˈzaɪzɪŋ
01

Quá trình thay đổi kích thước của một vật, đặc biệt là hình ảnh hoặc cửa sổ trên máy tính.

The process of changing the size of something especially an image or a window on a computer

Ví dụ
02

Một hành động thay đổi kích thước

An act of resizing

Ví dụ
03

Điều chỉnh hoặc thay đổi kích thước

Adjustment or alteration in dimensions

Ví dụ

Resizing(Verb)

rɪsˈaɪzɪŋ
rɪˈzaɪzɪŋ
01

Quá trình thay đổi kích thước của một cái gì đó, đặc biệt là hình ảnh hoặc cửa sổ trên máy tính.

Present participle of resize

Ví dụ