Bản dịch của từ Resizing trong tiếng Việt
Resizing
Noun [U/C] Verb

Resizing(Noun)
rɪsˈaɪzɪŋ
rɪˈzaɪzɪŋ
Ví dụ
02
Một hành động thay đổi kích thước
An act of resizing
Ví dụ
03
Điều chỉnh hoặc thay đổi kích thước
Adjustment or alteration in dimensions
Ví dụ
Resizing(Verb)
rɪsˈaɪzɪŋ
rɪˈzaɪzɪŋ
01
Quá trình thay đổi kích thước của một cái gì đó, đặc biệt là hình ảnh hoặc cửa sổ trên máy tính.
Ví dụ
