Bản dịch của từ Respectably trong tiếng Việt
Respectably

Respectably (Adverb)
Theo cách được coi là tôn trọng hoặc được xã hội chấp nhận; vừa phải.
In a way that is considered to be respectable or socially acceptable moderately.
She dressed respectably for the social event.
Cô ấy mặc đẹp cho sự kiện xã hội.
He spoke respectably to the elderly guests at the party.
Anh ấy nói lịch sự với khách già tại bữa tiệc.
They behaved respectably during the charity fundraiser.
Họ ứng xử lịch sự trong sự kiện gây quỹ từ thiện.
Họ từ
Từ "respectably" là một trạng từ có nguồn gốc từ danh từ "respect" và được sử dụng để mô tả hành động diễn ra một cách đáng kính trọng hoặc theo cách mà xã hội công nhận. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt về nghĩa và hình thức viết, tuy nhiên, ngữ điệu trong phát âm có thể khác nhau do đặc điểm ngữ âm của từng phương ngữ. "Respectably" thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả thái độ, hành vi hoặc tình huống có tính chất lịch sự hoặc chuẩn mực.
Từ "respectably" có nguồn gốc từ động từ Latin "respectare", nghĩa là "nhìn lại" hoặc "tôn trọng". Từ này trải qua quá trình chuyển nghĩa qua tiếng Pháp cổ là "respectable", trước khi được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 15. Ngày nay, "respectably" được sử dụng để mô tả một cách cư xử hoặc trạng thái xứng đáng được kính trọng hoặc tôn trọng, phản ánh sự quan trọng của sự đánh giá và công nhận trong xã hội.
Từ "respectably" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS ở cả bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc, và Viết, mặc dù tần suất không cao. Trong Nghe và Đọc, từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự tôn trọng đối với cá nhân hoặc nhóm. Trong Nói và Viết, nó thường liên quan đến việc thể hiện thái độ lịch sự hoặc đánh giá khách quan trong các cuộc thảo luận hoặc bài luận diễn giải. Trong các ngữ cảnh khác, "respectably" thường dùng để chỉ sự thành công hoặc trạng thái xã hội trong các tình huống giao tiếp hàng ngày hoặc trong các bối cảnh học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



