Bản dịch của từ Respected trong tiếng Việt

Respected

Adjective

Respected (Adjective)

ɹispˈɛktɪd
ɹɪspˈɛktɪd
01

Đáng được tôn trọng; sự vinh danh hoặc đánh giá cao đặc biệt.

Deserving of respect due special honor or appreciation.

Ví dụ

Dr. Martin Luther King Jr. is a respected leader in social justice.

Tiến sĩ Martin Luther King Jr. là một nhà lãnh đạo được tôn trọng trong công bằng xã hội.

Many people do not feel respected in their workplaces today.

Nhiều người không cảm thấy được tôn trọng tại nơi làm việc của họ ngày nay.

Is Greta Thunberg a respected figure in the climate movement?

Greta Thunberg có phải là một nhân vật được tôn trọng trong phong trào khí hậu không?

Dạng tính từ của Respected (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Respected

Được tôn trọng

More respected

Tôn trọng hơn

Most respected

Được kính trọng nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Respected cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/02/2021
[...] In the following year, however, the numbers of students who applied from China shrank to only 167,568, whereas India and Nepal saw a rise to 108,049 and 50,252 students [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/02/2021
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 09/12/2023
[...] This tailored approach individual differences in interests and aptitudes, promoting personal and academic fulfilment [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 09/12/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 29/04/2023
[...] E. G: The school's core values include responsibility, and kindness [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 29/04/2023
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 16/10/2021
[...] That helps tourists to learn, understand and another culture's values, thus bridge the cultural gap [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 16/10/2021

Idiom with Respected

Không có idiom phù hợp