Bản dịch của từ Respected trong tiếng Việt
Respected

Respected (Adjective)
Đáng được tôn trọng; sự vinh danh hoặc đánh giá cao đặc biệt.
Deserving of respect due special honor or appreciation.
Dr. Martin Luther King Jr. is a respected leader in social justice.
Tiến sĩ Martin Luther King Jr. là một nhà lãnh đạo được tôn trọng trong công bằng xã hội.
Many people do not feel respected in their workplaces today.
Nhiều người không cảm thấy được tôn trọng tại nơi làm việc của họ ngày nay.
Is Greta Thunberg a respected figure in the climate movement?
Greta Thunberg có phải là một nhân vật được tôn trọng trong phong trào khí hậu không?
Dạng tính từ của Respected (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Respected Được tôn trọng | More respected Tôn trọng hơn | Most respected Được kính trọng nhất |
Họ từ
Từ "respected" là tính từ trong tiếng Anh, mang ý nghĩa chỉ sự kính trọng hoặc sự ngưỡng mộ mà một người hay một đối tượng nhận được từ người khác. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "respected" sử dụng giống nhau về hình thức viết cũng như cách phát âm. Tuy nhiên, connotations có thể khác nhau trong một số ngữ cảnh văn hóa. Thông thường, từ này được dùng để chỉ những cá nhân hoặc tổ chức có uy tín, thành tích nổi bật trong lĩnh vực cụ thể.
Từ "respected" có nguồn gốc từ động từ Latin "respectare", được hình thành từ tiền tố "re-" có nghĩa là "trở lại" và động từ "spectare" có nghĩa là "nhìn". Từ này ban đầu ám chỉ hành động nhìn lại một cách tôn trọng hoặc ngưỡng mộ. Qua quá trình phát triển ngôn ngữ, "respected" ngày nay được sử dụng để diễn đạt sự tôn vinh, kính trọng đối với những cá nhân hoặc ý tưởng, phản ánh giá trị lịch sử của việc nhìn nhận và đánh giá cao người khác trong xã hội.
Từ "respected" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi mà việc thể hiện sự tôn trọng trong giao tiếp và mô tả ý kiến cá nhân là cần thiết. Trong văn cảnh chung, từ này thường được sử dụng để chỉ những cá nhân hoặc tổ chức được công nhận và có uy tín trong một lĩnh vực nào đó, như giáo dục, chính trị hay kinh doanh. Sự tôn trọng thường đi kèm với sự công nhận về khả năng và đạo đức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



