Bản dịch của từ Respected trong tiếng Việt
Respected
Respected (Adjective)
Đáng được tôn trọng; sự vinh danh hoặc đánh giá cao đặc biệt.
Deserving of respect due special honor or appreciation.
Dr. Martin Luther King Jr. is a respected leader in social justice.
Tiến sĩ Martin Luther King Jr. là một nhà lãnh đạo được tôn trọng trong công bằng xã hội.
Many people do not feel respected in their workplaces today.
Nhiều người không cảm thấy được tôn trọng tại nơi làm việc của họ ngày nay.
Is Greta Thunberg a respected figure in the climate movement?
Greta Thunberg có phải là một nhân vật được tôn trọng trong phong trào khí hậu không?
Dạng tính từ của Respected (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Respected Được tôn trọng | More respected Tôn trọng hơn | Most respected Được kính trọng nhất |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp