Bản dịch của từ Respected trong tiếng Việt

Respected

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Respected (Adjective)

ɹispˈɛktɪd
ɹɪspˈɛktɪd
01

Đáng được tôn trọng; sự vinh danh hoặc đánh giá cao đặc biệt.

Deserving of respect due special honor or appreciation.

Ví dụ

Dr. Martin Luther King Jr. is a respected leader in social justice.

Tiến sĩ Martin Luther King Jr. là một nhà lãnh đạo được tôn trọng trong công bằng xã hội.

Many people do not feel respected in their workplaces today.

Nhiều người không cảm thấy được tôn trọng tại nơi làm việc của họ ngày nay.

Is Greta Thunberg a respected figure in the climate movement?

Greta Thunberg có phải là một nhân vật được tôn trọng trong phong trào khí hậu không?

Dạng tính từ của Respected (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Respected

Được tôn trọng

More respected

Tôn trọng hơn

Most respected

Được kính trọng nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Respected cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic: Names | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Name (kèm từ vựng)
[...] Another reason that not many people know is that my parents named me after my mom's best friend, who was a and kind-hearted woman [...]Trích: Topic: Names | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Name (kèm từ vựng)
Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 14/1/2017
[...] In other words, they should be at liberty to decide what courses they can attend so that they would feel that they are and listened to [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 14/1/2017
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 02/09/2023
[...] Embracing a more flexible dress code policy fosters an inclusive environment where employees from different cultural backgrounds feel and valued, contributing to a more harmonious and diverse workplace [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 02/09/2023
Bài mẫu IELTS Writing & từ vựng topic Education
[...] In other words, they should be at liberty to decide what courses they can attend so that they will feel that they are and listened to [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing & từ vựng topic Education

Idiom with Respected

Không có idiom phù hợp